Đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay, 00h30 ngày 06/11
Kết quả Orlando Pirates vs Richards Bay
Đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Orlando Pirates vs Richards Bay
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay trước đây
-
29/09/2024Richards Bay0 - 1Orlando Pirates0 - 0W
-
12/05/2024Orlando Pirates0 - 1Richards Bay0 - 1L
-
25/11/2023Richards Bay0 - 0Orlando Pirates0 - 0D
-
01/04/2023Richards Bay0 - 2Orlando Pirates0 - 1W
-
09/10/2022Orlando Pirates0 - 0Richards Bay0 - 0D
-
04/11/2023Richards Bay0 - 0Orlando Pirates0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orlando Pirates (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Orlando Pirates (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orlando Pirates thắng
Bại: là số trận Orlando Pirates thua
Thắng: là số trận Orlando Pirates thắng
Bại: là số trận Orlando Pirates thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orlando Pirates và Richards Bay trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 19 | T T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 13 | T T B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | B T H T H T |
5 | Sekhukhune United | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T B T |
6 | Chippa United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | T H T B T B |
7 | Supersport United | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 8 | H T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
9 | Royal AM | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H H H B T B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B B B H |
11 | Magesi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T H H H |
12 | Cape Town City | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 | -5 | 6 | H H B T H B |
13 | Richards Bay | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | -3 | 5 | T B H B H B |
14 | Marumo Gallants FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B B T H B |
15 | AmaZulu | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B B T |
16 | TS Galaxy | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: