Đối đầu Highbury vs Pretoria Univ, 20h30 ngày 17/1
Kết quả Highbury vs Pretoria Univ
Đối đầu Highbury vs Pretoria Univ
Phong độ Highbury gần đây
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Highbury vs Pretoria Univ
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Highbury vs Pretoria Univ trước đây
-
20/10/2024Pretoria Univ1 - 1Highbury1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Highbury vs Pretoria Univ
- Thống kê lịch sử đối đầu Highbury vs Pretoria Univ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highbury vs Pretoria Univ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highbury vs Pretoria Univ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highbury (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Highbury (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Highbury thắng
Bại: là số trận Highbury thua
Thắng: là số trận Highbury thắng
Bại: là số trận Highbury thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Highbury và Pretoria Univ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 | T H T T T T |
2 | Orbit College | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | T H H T H T |
3 | JDR Stars | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 27 | B T T T H H |
4 | Milford | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T B B H B H |
5 | Kruger United | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T H T H T |
6 | Baroka FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | T H T T T H |
7 | Casric Stars | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B T T H B |
8 | Pretoria Univ | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 21 | H B T B T H |
9 | Black Leopards | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H B H B B |
10 | Hungry Lions | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T T T B H B |
11 | Highbury | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | T H B T T B |
12 | Upington City | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H H |
13 | Pretoria Callies | 15 | 4 | 5 | 6 | 9 | 14 | -5 | 17 | B T H B T H |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Venda | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 12 | H B H B B T |
16 | Leruma United | 15 | 3 | 1 | 11 | 8 | 25 | -17 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: