Đối đầu Casric Stars vs Venda, 20h30 ngày 26/10
Kết quả Casric Stars vs Venda
Đối đầu Casric Stars vs Venda
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ Venda gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs Venda
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs Venda trước đây
-
17/04/2024Venda0 - 1Casric Stars0 - 1W
-
10/12/2023Casric Stars3 - 1Venda2 - 1W
-
07/05/2023Casric Stars1 - 1Venda1 - 1D
-
01/03/2023Venda1 - 1Casric Stars0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs Venda
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Venda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Venda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Venda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Casric Stars (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và Venda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 15 | T H H T H T |
2 | Upington City | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T T H T T H |
3 | Milford | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 | T H H T T B |
4 | Casric Stars | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T T T H B |
5 | JDR Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 13 | T B T H T B |
6 | Black Leopards | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | T B T T H B |
7 | Orbit College | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T B B T T |
8 | Hungry Lions | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B B T H H |
9 | Cape Town Spurs | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T H T B B H |
10 | Baroka FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | B T T H H B |
11 | Leruma United | 7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 9 | B B T B T T |
12 | Pretoria Univ | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 | -1 | 7 | T B H H B H |
13 | Pretoria Callies | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 6 | B B H B H H |
14 | Highbury | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H B B H T |
15 | Kruger United | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B T B B H B |
16 | Venda | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | -6 | 4 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: