Đối đầu Upington City vs Casric Stars, 20h30 ngày 02/11
Kết quả Upington City vs Casric Stars
Đối đầu Upington City vs Casric Stars
Phong độ Upington City gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Upington City vs Casric Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Upington City vs Casric Stars trước đây
-
19/05/2024Upington City0 - 0Casric Stars0 - 0D
-
04/11/2023Casric Stars1 - 1Upington City1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Upington City vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Upington City vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Upington City vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Upington City vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Upington City (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Upington City (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Upington City thắng
Bại: là số trận Upington City thua
Thắng: là số trận Upington City thắng
Bại: là số trận Upington City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Upington City và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | H H T T B T |
2 | Maritzburg United | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | H H T H T B |
3 | Upington City | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T H B |
4 | Black Leopards | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | B T T H B T |
5 | Casric Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | T T T H B B |
6 | JDR Stars | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 13 | T B T H T B |
7 | Orbit College | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T B B T T T |
8 | Pretoria Univ | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B H H B H T |
9 | Hungry Lions | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T H H B B |
10 | Cape Town Spurs | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | -2 | 9 | H T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | -2 | 9 | B H B H H T |
12 | Highbury | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H B B H T T |
13 | Baroka FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | T T H H B B |
14 | Leruma United | 8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 9 | B T B T T B |
15 | Kruger United | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | T B B H B T |
16 | Venda | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: