Đối đầu Cape Town City vs Chippa United, 00h30 ngày 19/2
Kết quả Cape Town City vs Chippa United
Đối đầu Cape Town City vs Chippa United
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Cape Town City vs Chippa United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town City vs Chippa United trước đây
-
14/12/2024Chippa United0 - 1Cape Town City0 - 0W
-
17/02/2024Chippa United1 - 1Cape Town City1 - 1D
-
08/11/2023Cape Town City2 - 1Chippa United1 - 0W
-
14/01/2023Chippa United1 - 1Cape Town City1 - 1D
-
26/10/2022Cape Town City2 - 1Chippa United0 - 1W
-
04/05/2022Chippa United0 - 0Cape Town City0 - 0D
-
03/11/2021Cape Town City1 - 0Chippa United0 - 0W
-
03/03/2021Chippa United0 - 0Cape Town City0 - 0D
-
24/10/2020Cape Town City1 - 1Chippa United1 - 0D
-
28/02/2021Chippa United1 - 1Cape Town City1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town City vs Chippa United
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs Chippa United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs Chippa United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 9 | 4 | 5 | 0 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs Chippa United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town City (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cape Town City (sân khách) | 6 | 1 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town City thắng
Bại: là số trận Cape Town City thua
Thắng: là số trận Cape Town City thắng
Bại: là số trận Cape Town City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town City và Chippa United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 16 | 14 | 0 | 2 | 35 | 7 | 28 | 42 | T T T T T B |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | TS Galaxy | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 25 | H H T H T T |
5 | Sekhukhune United | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T T B H B H |
6 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
7 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Supersport United | 17 | 4 | 5 | 8 | 7 | 17 | -10 | 17 | H B B B B H |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: