Đối đầu JDR Stars vs Baroka FC, 20h30 ngày 11/1
Kết quả JDR Stars vs Baroka FC
Đối đầu JDR Stars vs Baroka FC
Phong độ JDR Stars gần đây
Phong độ Baroka FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: JDR Stars vs Baroka FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDR Stars vs Baroka FC trước đây
-
12/05/2024Baroka FC1 - 1JDR Stars0 - 1D
-
16/09/2023JDR Stars1 - 0Baroka FC1 - 0W
-
18/03/2023Baroka FC0 - 1JDR Stars0 - 1W
-
17/01/2023JDR Stars1 - 0Baroka FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JDR Stars vs Baroka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Baroka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Baroka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Baroka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDR Stars (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
JDR Stars (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDR Stars và Baroka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 | T H T T T T |
2 | Orbit College | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | T H H T H T |
3 | JDR Stars | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 27 | B T T T H H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | T H T T T H |
6 | Casric Stars | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B T T H B |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T T T B H B |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Leruma United | 15 | 3 | 1 | 11 | 8 | 25 | -17 | 10 | B H B B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: