Đối đầu Maritzburg United vs Baroka FC, 00h30 ngày 19/10
Kết quả Maritzburg United vs Baroka FC
Đối đầu Maritzburg United vs Baroka FC
Phong độ Maritzburg United gần đây
Phong độ Baroka FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Maritzburg United vs Baroka FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Baroka FC trước đây
-
20/12/2023Durban City1 - 2Baroka FC0 - 1L
-
24/09/2023Baroka FC0 - 0Durban City0 - 0D
-
21/05/2022Durban City1 - 0Baroka FC0 - 0W
-
11/09/2021Baroka FC0 - 1Durban City0 - 1W
-
23/04/2021Durban City1 - 1Baroka FC1 - 1D
-
24/10/2020Baroka FC2 - 1Durban City1 - 0L
-
26/01/2020Baroka FC2 - 1Durban City1 - 0L
-
03/10/2019Durban City1 - 0Baroka FC0 - 0W
-
11/05/2019Baroka FC1 - 1Durban City0 - 1D
-
23/12/2018Durban City0 - 1Baroka FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Maritzburg United vs Baroka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Baroka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Baroka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Nam Phi | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Baroka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritzburg United (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Maritzburg United (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritzburg United thắng
Bại: là số trận Maritzburg United thua
Thắng: là số trận Maritzburg United thắng
Bại: là số trận Maritzburg United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritzburg United và Baroka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Upington City | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | B T T H T T |
3 | Casric Stars | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 13 | B T T T T H |
4 | Maritzburg United | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | T T H H T H |
5 | Black Leopards | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | H T B T T H |
6 | JDR Stars | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T B T H |
7 | Baroka FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H B T T H H |
8 | Hungry Lions | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | H T B B T H |
9 | Cape Town Spurs | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H T H T B B |
10 | Orbit College | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B T B B T |
11 | Pretoria Univ | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H T B H H B |
12 | Leruma United | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B B T B T |
13 | Kruger United | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T B B H |
14 | Pretoria Callies | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | -3 | 5 | T B B H B H |
15 | Highbury | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B B H B B |
16 | Venda | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: