Đối đầu Sekhukhune United vs AmaZulu, 00h30 ngày 20/2
Kết quả Sekhukhune United vs AmaZulu
Đối đầu Sekhukhune United vs AmaZulu
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Sekhukhune United vs AmaZulu
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs AmaZulu trước đây
-
09/01/2025AmaZulu0 - 2Sekhukhune United0 - 1W
-
18/05/2024Sekhukhune United0 - 1AmaZulu0 - 1L
-
14/12/2023AmaZulu1 - 0Sekhukhune United1 - 0L
-
30/04/2023AmaZulu2 - 0Sekhukhune United1 - 0L
-
31/12/2022Sekhukhune United0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
07/05/2022AmaZulu0 - 0Sekhukhune United0 - 0D
-
27/10/2021Sekhukhune United2 - 0AmaZulu0 - 0W
-
15/03/2024Sekhukhune United0 - 2AmaZulu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sekhukhune United vs AmaZulu
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs AmaZulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs AmaZulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs AmaZulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sekhukhune United (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sekhukhune United (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sekhukhune United và AmaZulu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 16 | 14 | 0 | 2 | 35 | 7 | 28 | 42 | T T T T T B |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 14 | 13 | 1 | 29 | H T T H B B |
4 | TS Galaxy | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T H T T B |
5 | Sekhukhune United | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T T B H B H |
6 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
7 | Stellenbosch FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 12 | 8 | 23 | H B T H B T |
8 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
9 | Chippa United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B H B T B T |
10 | Cape Town City | 18 | 6 | 3 | 9 | 11 | 21 | -10 | 21 | B T B H B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 17 | 3 | 5 | 9 | 9 | 19 | -10 | 14 | B B H B T T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: