Đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu, 01h00 ngày 29/9
Kết quả Marumo Gallants FC vs AmaZulu
Đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Marumo Gallants FC vs AmaZulu
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu trước đây
-
22/01/2023AmaZulu1 - 1Marumo Gallants FC1 - 1D
-
27/10/2022Marumo Gallants FC0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
17/12/2021Marumo Gallants FC0 - 1AmaZulu0 - 0L
-
04/11/2021AmaZulu0 - 0Marumo Gallants FC0 - 0D
-
21/03/2021AmaZulu2 - 0Marumo Gallants FC1 - 0L
-
05/12/2020Marumo Gallants FC1 - 1AmaZulu0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marumo Gallants FC vs AmaZulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marumo Gallants FC (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Marumo Gallants FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
Thắng: là số trận Marumo Gallants FC thắng
Bại: là số trận Marumo Gallants FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marumo Gallants FC và AmaZulu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
3 | Kaizer Chiefs | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
4 | Lamontville Golden Arrows | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
5 | Polokwane City FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T T B |
6 | Sekhukhune United | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Chippa United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
8 | Richards Bay | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
9 | Supersport United | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H T |
10 | Stellenbosch FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
11 | Royal AM | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
12 | Magesi | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B B T |
13 | Cape Town City | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 | H H B |
14 | TS Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | AmaZulu | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Marumo Gallants FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: