Kết quả Pretoria Callies vs Orbit College, 20h30 ngày 08/12
Kết quả Pretoria Callies vs Orbit College
Đối đầu Pretoria Callies vs Orbit College
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Phong độ Orbit College gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:30
-
Pretoria Callies 22Orbit College 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 1.75
0.93U 1.75
0.881
2.80X
2.602
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
1.08U 0.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Callies vs Orbit College
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 13
-
Pretoria Callies vs Orbit College: Diễn biến chính
-
41'0-1
-
47'0-2
-
85'1-2
-
87'2-2
-
90'2-3
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Callies vs Orbit College: Số liệu thống kê
-
Pretoria CalliesOrbit College
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
101Pha tấn công95
-
-
89Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | Orbit College | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | T H H T H T |
3 | JDR Stars | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 27 | B T T T H H |
4 | Milford | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T B B H B H |
5 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
6 | Kruger United | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T H T H T |
7 | Baroka FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | T H T T T H |
8 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
9 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
10 | Black Leopards | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H B H B B |
11 | Hungry Lions | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T T T B H B |
12 | Upington City | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H H |
13 | Pretoria Callies | 15 | 4 | 5 | 6 | 9 | 14 | -5 | 17 | B T H B T H |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Venda | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 12 | H B H B B T |
16 | Leruma United | 15 | 3 | 1 | 11 | 8 | 25 | -17 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs