Kết quả Milford vs Casric Stars, 20h50 ngày 30/11
Kết quả Milford vs Casric Stars
Đối đầu Milford vs Casric Stars
Phong độ Milford gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:50
-
Milford 10Casric Stars 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.03O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.73X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milford vs Casric Stars
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
Milford vs Casric Stars: Diễn biến chính
-
35'0-1Augustine Mahlonoko
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Milford vs Casric Stars: Số liệu thống kê
-
MilfordCasric Stars
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
105Pha tấn công87
-
-
61Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | Orbit College | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | T H H T H T |
3 | JDR Stars | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 27 | B T T T H H |
4 | Milford | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T B B H B H |
5 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
6 | Kruger United | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T H T H T |
7 | Baroka FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | T H T T T H |
8 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
9 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
10 | Black Leopards | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H B H B B |
11 | Hungry Lions | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T T T B H B |
12 | Upington City | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H H |
13 | Pretoria Callies | 15 | 4 | 5 | 6 | 9 | 14 | -5 | 17 | B T H B T H |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Venda | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 12 | H B H B B T |
16 | Leruma United | 15 | 3 | 1 | 11 | 8 | 25 | -17 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs