Kết quả Maritzburg United vs Venda, 00h30 ngày 08/02
Kết quả Maritzburg United vs Venda
Đối đầu Maritzburg United vs Venda
Phong độ Maritzburg United gần đây
Phong độ Venda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.85O 2.25
0.87U 2.25
0.931
1.45X
3.602
6.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.68O 1
0.96U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritzburg United vs Venda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 18
-
Maritzburg United vs Venda: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
45'0-0
-
50'Joslin Kamatuka1-0
-
80'1-0
-
88'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Maritzburg United vs Venda: Số liệu thống kê
-
Maritzburg UnitedVenda
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
105Pha tấn công96
-
-
59Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | T B T H H T |
2 | Kruger United | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T T T T H |
3 | JDR Stars | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 37 | H H H T B H |
4 | Casric Stars | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 23 | 7 | 36 | H H B T T H |
5 | Orbit College | 23 | 9 | 9 | 5 | 24 | 18 | 6 | 36 | T H H H H B |
6 | Milford | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 33 | H B B T B H |
7 | Black Leopards | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 32 | T B H T H H |
8 | Highbury | 23 | 8 | 7 | 8 | 24 | 20 | 4 | 31 | H T B H H T |
9 | Pretoria Univ | 23 | 7 | 9 | 7 | 20 | 22 | -2 | 30 | H H B B H T |
10 | Baroka FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T H B B H |
11 | Hungry Lions | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 28 | 2 | 27 | T B B B H B |
12 | Pretoria Callies | 22 | 7 | 6 | 9 | 16 | 22 | -6 | 27 | B B T B H T |
13 | Upington City | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T B B B |
14 | Venda | 23 | 6 | 5 | 12 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H H T T B |
15 | Cape Town Spurs | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 26 | -8 | 23 | B H T B T H |
16 | Leruma United | 23 | 5 | 5 | 13 | 14 | 32 | -18 | 20 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs