Kết quả Magesi vs AmaZulu, 20h30 ngày 11/01
Kết quả Magesi vs AmaZulu
Đối đầu Magesi vs AmaZulu
Phong độ Magesi gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.02O 2
0.95U 2
0.731
2.85X
2.902
2.55Hiệp 1+0
1.07-0
0.73O 0.5
0.55U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 13
-
Magesi vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
36'0-0Kwando kwensizwa Mngonyama
-
53'0-1
Bongani Zunga
-
86'0-1Ethan Duncan Brooks
-
89'0-1Taariq Fillies
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
MagesiAmaZulu
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
400Số đường chuyền519
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn5
-
-
18Ném biên32
-
-
6Thử thách10
-
-
20Long pass21
-
-
34Pha tấn công44
-
-
26Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation