Kết quả Liga Dep. Universitaria Quito vs Fluminense RJ, 07h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Siêu Cúp Nam Mỹ 2024 » vòng Match

  • Liga Dep. Universitaria Quito vs Fluminense RJ: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    German Ezequiel Cano No penalty confirmed
  • 14'
    0-0
     Diogo Barbosa Medonha
     Marcelo Vieira da Silva Junior
  • 43'
    0-0
    Matheus Martinelli Lima
  • 47'
    Lucas Ezequiel Piovi
    0-0
  • 55'
    0-0
     Douglas Costa de Souza
     Marcos da Silva Franca Keno
  • 56'
    Alex Adrian Arce Barrios  
    Luis Estupiñán  
    0-0
  • 56'
    0-0
     Marlon Santos da Silva Barbosa
     Felipe Melo de Carvalho
  • 69'
    0-0
     Vinicius Lima
     Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
  • 69'
    0-0
     Lele Lele
     German Ezequiel Cano
  • 70'
    Michael Steveen Estrada Martínez  
    Jan Carlos Hurtado Anchico  
    0-0
  • 70'
    Gabriel Villamil  
    Oscar Zambrano  
    0-0
  • 74'
    0-0
    Claudio Rodrigues Gomes,Guga
  • 77'
    Lisandro Alzugaray  
    Sebastian Gonzalez  
    0-0
  • 90'
    Alex Adrian Arce Barrios
    0-0
  • 90'
    Alex Adrian Arce Barrios (Assist:Lucas Ezequiel Piovi) goal 
    1-0
  • 90'
    Lucas Ezequiel Piovi Goal awarded
    1-0
  • Liga Dep. Universitaria Quito vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Liga Dep. Universitaria Quito4-2-3-1
    22
    Alexander Dominguez
    33
    Leonel Quinonez
    3
    Richard Alexander Mina Caicedo
    4
    Ricardo Ade
    14
    Jose Alfredo Quinteros Ordonez
    5
    Oscar Zambrano
    18
    Lucas Ezequiel Piovi
    26
    Jhojan Esmaides Julio Palacios
    21
    Sebastian Gonzalez
    8
    Luis Estupiñán
    7
    Jan Carlos Hurtado Anchico
    11
    Marcos da Silva Franca Keno
    14
    German Ezequiel Cano
    21
    Jhon Arias
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Matheus Martinelli Lima
    10
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    23
    Claudio Rodrigues Gomes,Guga
    29
    Thiago dos Santos
    30
    Felipe Melo de Carvalho
    12
    Marcelo Vieira da Silva Junior
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    Fluminense RJ4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexander Antonio Alvarado Carriel
    9Lisandro Alzugaray
    19Alex Adrian Arce Barrios
    35Jairon Charcopa
    11Michael Steveen Estrada Martínez
    16Miguel Enrique Parrales Vera
    29Bryan Ramirez
    13Daykol Romero
    1Gonzalo Valle
    25Jefferson Laider Valverde Arboleda
    15Gabriel Villamil
    24Andres Zanini
    Alexsander 5
    Antonio Carlos Capocasali 25
    Douglas Costa de Souza 90
    Miguel David Terans Perez 80
    Diogo Barbosa Medonha 6
    Felipe Alves Raymundo 27
    Gabriel Pires Appelt 22
    Lele Lele 18
    Vinicius Lima 45
    Marlon Santos da Silva Barbosa 4
    Marquinhos 77
    Renato Soares de Oliveira Augusto 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Zubeldia
    Fernando Diniz Silva
  • BXH Siêu Cúp Nam Mỹ
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Liga Dep. Universitaria Quito vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê

  • Liga Dep. Universitaria Quito
    Fluminense RJ
  • 16
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •