Kết quả Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes, 09h40 ngày 19/09
Kết quả Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.92O 3
1.01U 3
0.871
1.42X
4.702
6.10Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
15'0-1Amahl Pellegrino (Assist:Cristian Espinoza)
-
20'0-1Hernan Lopez Munoz
-
21'Jordan Morris (Assist:Pedro De La Vega)1-1
-
38'1-1Cristian Espinoza
-
39'Jordan Morris2-1
-
51'2-1Carlos Armando Gruezo Arboleda
-
60'2-1Jackson Yueill
Niko Tsakiris -
60'2-1Jeremy Ebobisse
Hernan Lopez Munoz -
63'Reed Baker Whiting
Paul Rothrock2-1 -
63'Georgi Minoungou
Pedro De La Vega2-1 -
70'2-1Alfredo Morales
Ousseni Bouda -
70'2-1Paul Marie
Oscar Verhoeven -
82'Joshua Atencio
Obed Vaargas2-1 -
82'2-1Tommy Thompson
Amahl Pellegrino -
82'Danny Leyva
Albert Rusnak2-1 -
86'Jon Bell
Nouhou Tolo2-1 -
89'2-2Paul Marie (Assist:Jeremy Ebobisse)
-
Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders4-2-3-124Stefan Frei5Nouhou Tolo25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade16Alex Roldan7Cristian Roldan18Obed Vaargas14Paul Rothrock11Albert Rusnak10Pedro De La Vega13Jordan Morris17Ousseni Bouda10Cristian Espinoza23Hernan Lopez Munoz9Amahl Pellegrino30Niko Tsakiris7Carlos Armando Gruezo Arboleda29Carlos Akapo Martinez24Daniel Munie26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira33Oscar Verhoeven42Daniel
- Đội hình dự bị
-
93Georgi Minoungou21Reed Baker Whiting8Joshua Atencio75Danny Leyva15Jon Bell26Andrew Thomas4Nathan Raphael Pelae Cardoso99Dylan Teves9Raul RuidiazJackson Yueill 14Jeremy Ebobisse 11Paul Marie 3Alfredo Morales 6Tommy Thompson 22Jacob Jackson 98William Paul Yarbrough Story 25Tanner Beason 15Casey Walls 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian SchmetzerLuchi Gonzalez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersSan Jose Earthquakes
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
440Số đường chuyền550
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
21Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn3
-
-
13Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass34
-
-
101Pha tấn công90
-
-
59Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs