Kết quả Orlando City vs Nashville, 06h30 ngày 01/09
Kết quả Orlando City vs Nashville
Đối đầu Orlando City vs Nashville
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202406:30
-
Orlando City 63Nashville 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.53X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Nashville
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Orlando City vs Nashville: Diễn biến chính
-
10'Iván Angulo (Assist:Martin Ezequiel Ojeda)1-0
-
14'Facundo Torres (Assist:Dagur Dan Thorhallsson)2-0
-
Orlando City vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique9Sam Surridge14Jacob Shaffelburg10Hany Mukhtar19Alex Muyl27Brian Anunga Tah20Anibal Godoy18Shaquell Moore25Walker Zimmerman22Josh Bauer2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
4David Brekalo13Duncan McGuire14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez24Kyle Smith9Luis Fernando Muriel Fruto50Javier Otero8Felipe Campanholi Martins33Jeorgio Kocevski34Yutaro TsukadaJonathan Perez 24Forster Ajago 21Julian Gaines 29Taylor Washington 23Teal Bunbury 12Bryan Dowd 31Jack Maher 5Brent Kallman 44Amar Sejdic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaRumbani Munthali
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Orlando CityNashville
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
4Sút Phạt3
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
17Số đường chuyền51
-
-
59%Chuyền chính xác80%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
0Đánh đầu2
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công3
-
-
2Ném biên1
-
-
1Cản phá thành công5
-
-
1Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
2Long pass2
-
-
10Pha tấn công13
-
-
7Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs