Kết quả Orlando City vs Nashville, 06h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Orlando City vs Nashville: Diễn biến chính

  • 10'
    Iván Angulo (Assist:Martin Ezequiel Ojeda) goal 
    1-0
  • 14'
    Facundo Torres (Assist:Dagur Dan Thorhallsson) goal 
    2-0
  • Orlando City vs Nashville: Đội hình chính và dự bị

  • Orlando City4-2-3-1
    1
    Pedro Gallese
    3
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    6
    Robin Jansson
    15
    Rodrigo Schlegel
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    16
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    5
    Cesar Araujo
    77
    Iván Angulo
    11
    Martin Ezequiel Ojeda
    10
    Facundo Torres
    7
    Ramiro Enrique
    9
    Sam Surridge
    14
    Jacob Shaffelburg
    10
    Hany Mukhtar
    19
    Alex Muyl
    27
    Brian Anunga Tah
    20
    Anibal Godoy
    18
    Shaquell Moore
    25
    Walker Zimmerman
    22
    Josh Bauer
    2
    Daniel Lovitz
    1
    Joe Willis
    Nashville4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4David Brekalo
    13Duncan McGuire
    14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    24Kyle Smith
    9Luis Fernando Muriel Fruto
    50Javier Otero
    8Felipe Campanholi Martins
    33Jeorgio Kocevski
    34Yutaro Tsukada
    Jonathan Perez 24
    Forster Ajago 21
    Julian Gaines 29
    Taylor Washington 23
    Teal Bunbury 12
    Bryan Dowd 31
    Jack Maher 5
    Brent Kallman 44
    Amar Sejdic 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oscar Pareja
    Rumbani Munthali
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Orlando City vs Nashville: Số liệu thống kê

  • Orlando City
    Nashville
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 17
    Số đường chuyền
    51
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 1
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 2
    Long pass
    2
  •  
     
  • 10
    Pha tấn công
    13
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs