Kết quả New York City FC vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 19/09
Kết quả New York City FC vs Philadelphia Union
Đối đầu New York City FC vs Philadelphia Union
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202406:30
-
New York City FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 3
0.97U 3
0.891
2.10X
3.402
2.87Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
New York City FC vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
New York City FC vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole12Strahinja Tanasijevic13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray55Keaton Parks6James Sands26Agustin Ojeda10Santiago Rodriguez17Hannes Wolf16Alonso Martinez28Thai Baribo7Mikael Uhre10Daniel Gazdag11Alejandro Bedoya31Leon Maximilian Flach16Jack McGlynn15Olivier Mbaissidara Mbaizo5Jakob Glesnes26Nathan Harriel27Kai Wagner76Andrew Rick
- Đội hình dự bị
-
35Mitja Ilenic27Maximiliano Moralez8Andres Perea9Monsef Bakrar7Jovan Mijatovic1Luis Barraza18Christian McFarlane80Justin Haak11Julian FernandezSamuel Oluwabukunmi Adeniran 9Jesus Bueno 20Quinn Sullivan 33Cavan Sullivan 6Oliver Semmle 1Olwethu Makhanya 29Jeremy Rafanello 14Christopher Olney Jr 56Chris Donovan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
New York City FCPhiladelphia Union
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Cản sút1
-
-
3Sút Phạt2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
88Số đường chuyền77
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị1
-
-
1Rê bóng thành công4
-
-
3Ném biên4
-
-
1Cản phá thành công4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
3Long pass4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs