Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 15/09
Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls
Đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202407:30
-
Chicago Fire 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.60X
3.252
2.37Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Chicago Fire vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
16'Chris Mueller0-0
-
31'Tom Barlow1-0
-
46'1-0Dante Vanzeir
Elias Alves -
46'1-0Dennis Gjengaar
Peter Stroud -
47'1-1Dennis Gjengaar (Assist:Dante Vanzeir)
-
53'Tobias Salquist
Carlos Teran1-1 -
57'Ariel Lassiter1-1
-
72'Georgios Koutsias
Tom Barlow1-1 -
72'Kellyn Acosta
Chris Mueller1-1 -
73'1-1Serge Ngoma
Cameron Harper -
75'Georgios Koutsias (Assist:Kellyn Acosta)2-1
-
80'Jonathan Dean
Ariel Lassiter2-1 -
80'Federico Navarro
Fabian Herbers2-1 -
81'2-1Julian Hall
Daniel Edelman -
87'Maren Haile-Selassie2-1
-
88'2-1Cory Burke
Andres Reyes -
90'2-1Dante Vanzeir
-
Chicago Fire vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire3-5-234Chris Brady16Wyatt Omsberg4Carlos Teran2Arnaud Souquet11Ariel Lassiter30Gaston Claudio Gimenez8Chris Mueller21Fabian Herbers7Maren Haile-Selassie9Hugo Cuypers12Tom Barlow9Lewis Morgan11Elias Alves17Cameron Harper20Felipe Carballo Ares75Daniel Edelman5Peter Stroud12Dylan Nealis4Andres Reyes3Noah Eile47John Tolkin31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
14Tobias Salquist23Kellyn Acosta19Georgios Koutsias24Jonathan Dean31Federico Navarro18Spencer Richey27Allan Arigoni36Justin ReynoldsDennis Gjengaar 2Dante Vanzeir 13Serge Ngoma 22Julian Hall 16Cory Burke 7Ryan Meara 18Aidan OConnor 23Ronald Donkor 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Chicago FireNew York Red Bulls
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
415Số đường chuyền448
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn6
-
-
27Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass31
-
-
71Pha tấn công119
-
-
20Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs