Đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba, 04h15 ngày 30/9
Kết quả River Plate vs Talleres Cordoba
Đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2024: River Plate vs Talleres Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 04:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba trước đây
-
22/08/2024River Plate2 - 1Talleres Cordoba1 - 0W
-
15/08/2024Talleres Cordoba0 - 1River Plate0 - 0W
-
03/03/2024Talleres Cordoba2 - 2River Plate0 - 2D
-
09/10/2023River Plate1 - 0Talleres Cordoba1 - 0W
-
15/05/2023Talleres Cordoba2 - 1River Plate0 - 0L
-
25/09/2022River Plate0 - 1Talleres Cordoba0 - 0L
-
21/04/2022Talleres Cordoba1 - 0River Plate0 - 0L
-
22/10/2021Talleres Cordoba0 - 2River Plate0 - 1W
-
26/08/2019River Plate0 - 1Talleres Cordoba0 - 0L
-
21/07/2023River Plate0 - 1Talleres Cordoba0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Argentina | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Talleres Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
River Plate (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate và Talleres Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
21 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
22 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
23 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
24 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
25 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup