Đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union, 07h35 ngày 09/3
Kết quả New England Revolution vs Philadelphia Union
Đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
VĐQG Mỹ 2025: New England Revolution vs Philadelphia Union
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 07:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union trước đây
-
18/07/2024Philadelphia Union5 - 1New England Revolution3 - 0L
-
19/05/2024New England Revolution0 - 3Philadelphia Union0 - 1L
-
09/11/2023New England Revolution0 - 1Philadelphia Union0 - 0L
-
29/10/2023Philadelphia Union3 - 1New England Revolution3 - 0L
-
22/10/2023New England Revolution2 - 1Philadelphia Union2 - 1W
-
21/05/2023Philadelphia Union3 - 0New England Revolution0 - 0L
-
17/07/2022Philadelphia Union2 - 1New England Revolution0 - 0L
-
29/05/2022New England Revolution1 - 1Philadelphia Union0 - 0D
-
15/02/2024New England Revolution0 - 0Philadelphia Union0 - 0D
-
06/02/2023New England Revolution0 - 2Philadelphia Union0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New England Revolution (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
New England Revolution (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New England Revolution và Philadelphia Union trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
2 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T |
3 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
4 | Charlotte FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Orlando City | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | B T |
7 | Atlanta United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
8 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | DC United | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
10 | New York City FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | New England Revolution | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | Toronto FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
13 | Chicago Fire | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
14 | Nashville | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
15 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
1 | San Jose Earthquakes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
4 | San Diego FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
6 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
7 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Austin FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | St. Louis City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup