Đối đầu Club Tijuana vs Monterrey, 10h05 ngày 24/8
Kết quả Club Tijuana vs Monterrey
Nhận định Club Tijuana vs Monterrey, 10h05 ngày 24/08
Đối đầu Club Tijuana vs Monterrey
Phong độ Club Tijuana gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
VĐQG Mexico 2024-2025: Club Tijuana vs Monterrey
-
Giải đấu: VĐQG MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 10:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Tijuana vs Monterrey trước đây
-
29/02/2024Club Tijuana1 - 1Monterrey0 - 0D
-
26/10/2023Monterrey3 - 1Club Tijuana2 - 0L
-
02/04/2023Monterrey4 - 0Club Tijuana3 - 0L
-
29/08/2022Club Tijuana0 - 3Monterrey0 - 0L
-
01/05/2022Monterrey2 - 0Club Tijuana1 - 0L
-
28/08/2021Club Tijuana2 - 2Monterrey1 - 2D
-
01/03/2021Monterrey1 - 1Club Tijuana1 - 0D
-
05/09/2020Club Tijuana2 - 1Monterrey1 - 1W
-
05/11/2020Monterrey1 - 1Club Tijuana0 - 0D
-
22/10/2020Club Tijuana0 - 1Monterrey0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Club Tijuana vs Monterrey
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Tijuana vs Monterrey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Tijuana vs Monterrey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Torneo Interliga Mexuco | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Tijuana vs Monterrey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Tijuana (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Club Tijuana (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Tijuana thắng
Bại: là số trận Club Tijuana thua
Thắng: là số trận Club Tijuana thắng
Bại: là số trận Club Tijuana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Tijuana và Monterrey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monterrey | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B T T T |
2 | CDSyC Cruz Azul | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 | T T T H |
3 | Pumas U.N.A.M. | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | T H T T |
4 | Tigres UANL | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | T H T T |
5 | Club Tijuana | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | Toluca | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | H T T H |
7 | Atletico San Luis | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | T H B H T |
8 | Atlas | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
9 | Chivas Guadalajara | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
10 | Club America | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
11 | Necaxa | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T B H |
12 | Pachuca | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T B |
13 | Puebla | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B H B B |
14 | Club Leon | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | B H H H |
15 | FC Juarez | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 1 | H B B B |
16 | Mazatlan FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B B |
17 | Santos Laguna | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B B |
18 | Queretaro FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup