Đối đầu Puerto Rico (W) vs Mexico (W), 04h00 ngày 01/11
Kết quả Puerto Rico (W) vs Mexico (W)
Đối đầu Puerto Rico (W) vs Mexico (W)
Phong độ Puerto Rico Nữ gần đây
Phong độ Mexico Nữ gần đây
Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024: Puerto Rico (W) vs Mexico (W)
-
Giải đấu: Concacaf Gold Women's CupMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/12/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puerto Rico (W) vs Mexico (W) trước đây
-
23/09/2023Mexico (W)2 - 1Puerto Rico (W)1 - 1L
-
30/06/2023Mexico (W)4 - 0Puerto Rico (W)3 - 0L
-
13/04/2022Mexico (W)6 - 0Puerto Rico (W)3 - 0L
-
11/02/2016Puerto Rico (W)0 - 6Mexico (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Puerto Rico (W) vs Mexico (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Rico (W) vs Mexico (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Rico (W) vs Mexico (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Concacaf Gold Women's Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nam Mỹ Games (nữ) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CONCACAF Womnen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Olympics(N And C American) Quali-Woman | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Rico (W) vs Mexico (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puerto Rico (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Puerto Rico (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puerto Rico (W) thắng
Bại: là số trận Puerto Rico (W) thua
Thắng: là số trận Puerto Rico (W) thắng
Bại: là số trận Puerto Rico (W) thua
BXH Vòng Bảng Concacaf Gold Women's Cup mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puerto Rico (W) và Mexico (W) trên Bảng xếp hạng của Concacaf Gold Women's Cup mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Aruba (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 6 |
3 | Bonaire (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Turks Caicos Islands (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 11 | -11 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guyana (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Suriname (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Antigua Barbuda (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Dominica (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Puerto Rico (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Trinidad Tobago (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup