Đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC, 06h00 ngày 17/11
Kết quả Managua FC vs Matagalpa FC
Đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ Matagalpa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Managua FC vs Matagalpa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC trước đây
-
19/09/2024Matagalpa FC2 - 1Managua FC2 - 0L
-
25/04/2024Matagalpa FC0 - 2Managua FC0 - 1W
-
11/03/2024Managua FC3 - 2Matagalpa FC2 - 1W
-
13/11/2023Managua FC3 - 2Matagalpa FC0 - 2W
-
15/09/2023Matagalpa FC1 - 1Managua FC1 - 1D
-
20/04/2023Matagalpa FC0 - 0Managua FC0 - 0D
-
26/02/2023Managua FC3 - 0Matagalpa FC2 - 0W
-
28/11/2022Managua FC2 - 1Matagalpa FC2 - 0W
-
22/08/2022Matagalpa FC1 - 0Managua FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Managua FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Matagalpa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 31 | H B T T H T |
2 | Diriangen | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T H |
3 | Managua FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 20 | 10 | 27 | B T T T B H |
4 | Matagalpa FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 25 | H T T T T H |
5 | Walter Ferretti | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 14 | 4 | 22 | T H B B H T |
6 | UNAN Managua | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | B B T B T T |
7 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | B B B H B B |
8 | Jalapa | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 13 | B T H B H B |
9 | Rancho Santana FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 12 | B T B B B H |
10 | Deportivo Ocotal | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 34 | -20 | 9 | T B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup