Đối đầu Madureira vs Flamengo, 06h00 ngày 15/1
Kết quả Madureira vs Flamengo
Đối đầu Madureira vs Flamengo
Phong độ Madureira gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Madureira vs Flamengo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/1/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madureira vs Flamengo trước đây
-
03/03/2024Flamengo3 - 0Madureira1 - 0L
-
19/01/2023Madureira0 - 0Flamengo0 - 0D
-
17/02/2022Madureira1 - 2Flamengo1 - 0L
-
06/04/2021Madureira1 - 5Flamengo0 - 4L
-
09/02/2020Flamengo2 - 0Madureira0 - 0L
-
20/03/2019Madureira0 - 2Flamengo0 - 1L
-
22/02/2018Flamengo4 - 0Madureira2 - 0L
-
20/02/2017Flamengo4 - 0Madureira1 - 0L
-
13/03/2016Flamengo1 - 0Madureira0 - 0L
-
29/06/2019Flamengo3 - 1Madureira2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Madureira vs Flamengo
- Thống kê lịch sử đối đầu Madureira vs Flamengo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madureira vs Flamengo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 9 | 0 | 1 | 8 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madureira vs Flamengo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madureira (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Madureira (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madureira thắng
Bại: là số trận Madureira thua
Thắng: là số trận Madureira thắng
Bại: là số trận Madureira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madureira và Flamengo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Madureira | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Boavista S.C. | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | CFRJ Marica RJ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Portuguesa RJ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Vasco da Gama | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Nova Iguacu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Flamengo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Bangu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Volta Redonda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup