Đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo, 02h30 ngày 09/2
Kết quả Fluminense RJ vs Flamengo
Đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Fluminense RJ vs Flamengo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo trước đây
-
18/10/2024Flamengo0 - 2Fluminense RJ0 - 0W
-
24/06/2024Fluminense RJ0 - 1Flamengo0 - 0L
-
12/11/2023Flamengo1 - 1Fluminense RJ1 - 0D
-
17/07/2023Fluminense RJ0 - 0Flamengo0 - 0D
-
17/03/2024Flamengo0 - 0Fluminense RJ0 - 0D
-
10/03/2024Fluminense RJ0 - 2Flamengo0 - 1L
-
26/02/2024Flamengo2 - 0Fluminense RJ0 - 0L
-
10/04/2023Fluminense RJ4 - 1Flamengo2 - 0W
-
02/06/2023Flamengo2 - 0Fluminense RJ1 - 0L
-
17/05/2023Fluminense RJ0 - 0Flamengo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 4 | 1 | 2 | 1 |
VĐQG Brazil (Carioca) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Brasil | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Flamengo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fluminense RJ (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Fluminense RJ (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fluminense RJ và Flamengo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T T B T H T |
2 | Flamengo | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 13 | H B T T T T |
3 | Vasco da Gama | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T T H B |
4 | Botafogo RJ | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B B T T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H H B T T |
6 | Nova Iguacu | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B H H T B |
7 | CFRJ Marica RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T H B B B |
8 | Fluminense RJ | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H T H B H T |
9 | Boavista S.C. | 8 | 1 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | H H H H H H |
10 | Madureira | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 9 | B B H H T B |
11 | Portuguesa RJ | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 6 | T B B B B B |
12 | Bangu | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 13 | -12 | 3 | B B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup