Đối đầu Brazil vs Uruguay, 07h45 ngày 20/11
Kết quả Brazil vs Uruguay
Soi kèo phạt góc Brazil vs Uruguay, 7h45 ngày 20/11
Đối đầu Brazil vs Uruguay
Phong độ Brazil gần đây
Phong độ Uruguay gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Brazil vs Uruguay
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 20/11/2024 07:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brazil vs Uruguay trước đây
-
07/07/2024Uruguay0 - 0Brazil0 - 0D
-
18/10/2023Uruguay2 - 0Brazil1 - 0L
-
15/10/2021Brazil4 - 1Uruguay2 - 0W
-
18/11/2020Uruguay0 - 2Brazil0 - 2W
-
24/03/2017Uruguay1 - 4Brazil1 - 1W
-
26/03/2016Brazil2 - 2Uruguay2 - 1D
-
07/06/2009Uruguay0 - 4Brazil0 - 2W
-
22/11/2007Brazil2 - 1Uruguay1 - 1W
-
17/11/2018Brazil1 - 0Uruguay0 - 0W
-
27/06/2013Brazil2 - 1Uruguay1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brazil vs Uruguay
- Thống kê lịch sử đối đầu Brazil vs Uruguay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brazil vs Uruguay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Copa America | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
FIFA Confederations Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brazil vs Uruguay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brazil (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Brazil (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brazil thắng
Bại: là số trận Brazil thua
Thắng: là số trận Brazil thắng
Bại: là số trận Brazil thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brazil và Uruguay trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 7 | 13 | 22 |
2 | Uruguay | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 19 |
3 | Colombia | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 |
4 | Brazil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 17 |
5 | Ecuador | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 4 | 6 | 16 |
6 | Paraguay | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 16 |
7 | Venezuela | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 |
8 | Bolivia | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 12 |
9 | Peru | 11 | 1 | 4 | 6 | 3 | 14 | -11 | 7 |
10 | Chile | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 6 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup