Đối đầu Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W), 08h30 ngày 31/10
Kết quả Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W)
Nhận định Nữ Belize vs Nữ Turks và Caicos, vòng loại Concacaf Gold Women's Cup 8h30 ngày 31/10
Đối đầu Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W)
Phong độ Belize Nữ gần đây
Phong độ Turks Caicos Islands Nữ gần đây
Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024: Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W)
-
Giải đấu: Concacaf Gold Women's CupMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 31/10/2023 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W) trước đây
-
27/10/2023Turks Caicos Islands (W)0 - 6Belize (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Concacaf Gold Women's Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belize (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belize (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belize (W) thắng
Bại: là số trận Belize (W) thua
Thắng: là số trận Belize (W) thắng
Bại: là số trận Belize (W) thua
BXH Vòng Bảng Concacaf Gold Women's Cup mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belize (W) và Turks Caicos Islands (W) trên Bảng xếp hạng của Concacaf Gold Women's Cup mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Bonaire (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Aruba (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 |
4 | Turks Caicos Islands (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 11 | -11 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guyana (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Suriname (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Antigua Barbuda (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Dominica (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Puerto Rico (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Trinidad Tobago (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup