Đối đầu Azuriz FC vs Atletico Paranaense, 06h00 ngày 22/2
Kết quả Azuriz FC vs Atletico Paranaense
Đối đầu Azuriz FC vs Atletico Paranaense
Phong độ Azuriz FC gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
CaP Brazil 2025: Azuriz FC vs Atletico Paranaense
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Azuriz FC vs Atletico Paranaense trước đây
-
19/01/2025Azuriz FC1 - 0Atletico Paranaense0 - 0W
-
22/01/2024Azuriz FC0 - 0Atletico Paranaense0 - 0D
-
02/02/2023Atletico Paranaense5 - 0Azuriz FC2 - 0L
-
14/02/2022Azuriz FC0 - 2Atletico Paranaense0 - 2L
-
04/05/2021Azuriz FC1 - 0Atletico Paranaense1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Azuriz FC vs Atletico Paranaense
- Thống kê lịch sử đối đầu Azuriz FC vs Atletico Paranaense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azuriz FC vs Atletico Paranaense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azuriz FC vs Atletico Paranaense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Azuriz FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Azuriz FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Azuriz FC thắng
Bại: là số trận Azuriz FC thua
Thắng: là số trận Azuriz FC thắng
Bại: là số trận Azuriz FC thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Azuriz FC và Atletico Paranaense trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T T H T |
2 | Operario Ferroviario PR | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 22 | B T H T H T |
3 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 8 | 11 | 20 | T B T T H T |
4 | Londrina PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | T B T H T B |
5 | Cianorte PR | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | H T H B T B |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 16 | T B H B T B |
7 | Azuriz FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B B B B T |
8 | Cascavel PR | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H T B B H B |
9 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | B T B T T T |
10 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B T T B B |
11 | Rio Branco PR | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B B H B T |
12 | Parana PR | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 13 | -9 | 7 | H T H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup