Đối đầu Humble Lions vs Arnett Gardens, 03h00 ngày 04/11
Kết quả Humble Lions vs Arnett Gardens
Đối đầu Humble Lions vs Arnett Gardens
Phong độ Humble Lions gần đây
Phong độ Arnett Gardens gần đây
VĐQG Jamaica 2024-2025: Humble Lions vs Arnett Gardens
-
Giải đấu: VĐQG JamaicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Humble Lions vs Arnett Gardens trước đây
-
19/03/2024Arnett Gardens5 - 1Humble Lions1 - 1L
-
18/12/2023Humble Lions0 - 2Arnett Gardens0 - 0L
-
20/03/2023Humble Lions1 - 1Arnett Gardens1 - 0D
-
22/12/2022Arnett Gardens0 - 1Humble Lions0 - 0W
-
19/04/2022Humble Lions1 - 1Arnett Gardens1 - 1D
-
02/02/2022Arnett Gardens2 - 2Humble Lions2 - 1D
-
13/07/2021Arnett Gardens2 - 1Humble Lions1 - 1L
-
20/01/2020Humble Lions3 - 1Arnett Gardens1 - 0W
-
30/12/2019Humble Lions1 - 2Arnett Gardens0 - 1L
-
02/09/2019Arnett Gardens1 - 3Humble Lions1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Humble Lions vs Arnett Gardens
- Thống kê lịch sử đối đầu Humble Lions vs Arnett Gardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humble Lions vs Arnett Gardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jamaica | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Humble Lions vs Arnett Gardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humble Lions (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Humble Lions (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Humble Lions thắng
Bại: là số trận Humble Lions thua
Thắng: là số trận Humble Lions thắng
Bại: là số trận Humble Lions thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jamaica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Humble Lions và Arnett Gardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jamaica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montego Bay Utd | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 14 | B T T T H H |
2 | Waterhouse FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 14 | B T T T H H |
3 | Portmore United | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B T T T T H |
4 | Mount Pleasant FA | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T H H H T B |
5 | Cavalier FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | T H T T H |
6 | Arnett Gardens | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | T H B H T H |
7 | Vere United | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | T H B B T H |
8 | Humble Lions | 7 | 1 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 8 | H H H B H T |
9 | Chapelton | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B T B H H |
10 | Harbour View FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T H B B B |
11 | Dunbeholden FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B B T T |
12 | Siti Worley Garden J | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | -2 | 5 | H B B T H B |
13 | Racing United | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 | B T H B B H |
14 | Molynes United | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 4 | B T B B H B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup