Đối đầu Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W), 04h00 ngày 30/11
Kết quả Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W)
Đối đầu Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W)
Phong độ Antigua Barbuda Nữ gần đây
Phong độ Suriname Nữ gần đây
Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024: Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W)
-
Giải đấu: Concacaf Gold Women's CupMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 30/11/2023 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W) trước đây
-
25/09/2023Suriname (W)1 - 0Antigua Barbuda (W)1 - 0L
-
13/04/2022Suriname (W)5 - 1Antigua Barbuda (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Concacaf Gold Women's Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nữ CONCACAF | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antigua Barbuda (W) vs Suriname (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antigua Barbuda (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Antigua Barbuda (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antigua Barbuda (W) thắng
Bại: là số trận Antigua Barbuda (W) thua
Thắng: là số trận Antigua Barbuda (W) thắng
Bại: là số trận Antigua Barbuda (W) thua
BXH Vòng Bảng Concacaf Gold Women's Cup mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antigua Barbuda (W) và Suriname (W) trên Bảng xếp hạng của Concacaf Gold Women's Cup mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 12 |
2 | Aruba (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 6 |
3 | Bonaire (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Turks Caicos Islands (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 14 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guyana (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Suriname (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Antigua Barbuda (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Dominica (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Puerto Rico (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Trinidad Tobago (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup