Kết quả Independiente Rivadavia vs Racing Club, 07h00 ngày 28/03
Kết quả Independiente Rivadavia vs Racing Club
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Racing Club
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.25
0.89U 2.25
0.751
2.60X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Rivadavia vs Racing Club
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 11
-
Independiente Rivadavia vs Racing Club: Diễn biến chính
-
24'Thomas Ortega0-0
-
25'0-1
Juan Ignacio Martin Nardoni (Assist:Luciano Vietto)
-
40'0-1Luciano Vietto
-
41'0-1Marco Di Cesare
-
46'Matias Valenti
Pedro Souto0-1 -
55'Juan Barbieri
Victorio Ramis0-1 -
55'0-1Agustin Almendra
-
55'Sebastian Villa Cano0-1
-
69'Juan Barbieri (Assist:Sebastian Villa Cano)1-1
-
76'Tomas Bottari
Thomas Ortega1-1 -
79'Juan Barbieri2-1
-
81'2-1Adrian Balboa
Nazareno Colombo -
81'Leonard Costa
Matias Carlos Alberto Fernandez2-1 -
81'Diego Ruben Tonetto
Luis Sequeira2-1 -
81'Matias Carlos Alberto Fernandez2-1
-
86'2-1Adrian Fernandez
Agustin Almendra -
87'Sheyko Studer2-1
-
Independiente Rivadavia vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Rivadavia4-3-1-21Ezequiel Centurion27Pedro Souto42Sheyko Studer40Ivan Villalba13Alejo Osella24Thomas Ortega25Maximiliano Amarfil26Matias Carlos Alberto Fernandez8Luis Sequeira22Sebastian Villa Cano7Victorio Ramis9Adrian Martinez10Luciano Vietto7Maximiliano Salas15Gaston Nicolas Martirena Torres5Juan Ignacio Martin Nardoni32Agustin Almendra27Gabriel Rojas3Marco Di Cesare13Santiago Sosa23Nazareno Colombo25Facundo Cambeses
- Đội hình dự bị
-
31Matias Valenti20Juan Barbieri5Tomas Bottari2Leonard Costa11Diego Ruben Tonetto23Gonzalo Marinelli4Mauro Peinipil29Luciano Abecasis19Mateo Schwartz44Fabricio Amato43Fabrizio SartoriAdrian Balboa 77Adrian Fernandez 24Francisco Gomez 1Agustin Garcia 2Sergio Sanchez Ortega 59Gonzalo Escudero 43Facundo Mura 34Martin Barrios 16Juan Ignacio Rodriguez 19Richard Rafael Sanchez Guerrero 26David Gonzalez 49Ramiro Degregorio 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel GomezFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente Rivadavia vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
Independiente RivadaviaRacing Club
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài13
-
-
13Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
325Số đường chuyền343
-
-
70%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn10
-
-
16Ném biên23
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass33
-
-
71Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 23 | T T T T T T |
2 | CA Huracan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | H T T T T T |
3 | Independiente | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T H T H |
4 | Club Atletico Tigre | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 7 | 8 | 21 | T T T T T B |
5 | Rosario Central | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | H T T B H T |
6 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
7 | Estudiantes La Plata | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 19 | H T T B H B |
8 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Central Cordoba SDE | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
11 | Barracas Central | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T B H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T H B T T B |
13 | Independiente Rivadavia | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | B H H T B T |
14 | Deportivo Riestra | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | H B H H H H |
15 | Racing Club | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 13 | B B B H T B |
16 | Lanus | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | H B H H H T |
17 | CA Platense | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H H B H T |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 12 | T H T H H H |
19 | Gimnasia La Plata | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T T B H B |
20 | Belgrano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 10 | T B T B H H |
21 | Banfield | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B B H B B |
22 | Talleres Cordoba | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | H H B H H H |
23 | Instituto AC Cordoba | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B H B |
24 | Club Atlético Unión | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B T B B |
25 | Sarmiento Junin | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B H H H |
26 | Newells Old Boys | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B B T H H |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 | H B H B T T |
28 | Velez Sarsfield | 10 | 2 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 8 | B B H B T T |
29 | Atletico Tucuman | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 7 | T H B B B B |
30 | San Martin San Juan | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 10 | -6 | 6 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation