Kết quả Boca Juniors vs Rosario Central, 06h00 ngày 01/03
Kết quả Boca Juniors vs Rosario Central
Đối đầu Boca Juniors vs Rosario Central
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Rosario Central gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2
0.99U 2
0.871
1.80X
3.402
4.75Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Rosario Central
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 8
-
Boca Juniors vs Rosario Central: Diễn biến chính
-
9'Milton Gimenez1-0
-
11'Lucas Blondel1-0
-
41'Lorenzo Gallotti1-0
-
45'1-0Jaminton Campaz
-
Boca Juniors vs Rosario Central: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-3-1-225Agustin Federico Marchesin23Lautaro Blanco6Marcos Faustino Rojo40Lorenzo Gallotti42Lucas Blondel22Kevin Zenon43Milton Delgado21Ander Herrera Aguera8Carlos Palacios Quinones10Edinson Cavani9Milton Gimenez9Enzo Nahuel Copetti27Gaspar Duarte99Jaminton Campaz10Victor Ignacio Malcorra31Federico Navarro5Franco Ibarra24Juan Gimenez6Juan Cruz Komar2Carlos Quintana3Gonzalo Agustin Sandez1Jorge Emanuel Broun
- Đội hình dự bị
-
15William Alarcón7Oscar Exequiel Zeballos16Miguel Merentiel12Leandro Brey24Juan Barinaga34Mateo Mendia32Ayrton Enrique Costa17Luis Advincula Castrillon5Rodrigo Andres Battaglia19Agustin Martegani53Joaquín Ruíz33Brian Nicolas AguirreEmanuel Coronel 32Laurtaro Giaccone 22Juan Manuel Elordi 33Jonathan Gomez 8Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11Axel Werner 20Agustin Bravo 19Maximiliano Lovera 7Tomas O Connor 30Santiago Lopez 21Santiago Segovia 17Augusto Solari 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironMiguel Angel Russo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Rosario Central: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsRosario Central
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
8Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
219Số đường chuyền175
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn5
-
-
7Ném biên11
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách2
-
-
9Long pass13
-
-
58Pha tấn công49
-
-
38Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
2 | Boca Juniors | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | T B T T T T |
3 | Independiente | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T H T |
4 | Estudiantes La Plata | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 15 | H T H T H T |
5 | Club Atletico Tigre | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T B T T T |
6 | River Plate | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 15 | T H T H T T |
7 | Argentinos Juniors | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 15 | T T T H T H |
8 | Central Cordoba SDE | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | B T H T B H |
9 | San Lorenzo | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 14 | T H H T T B |
10 | CA Huracan | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | H B T H T T |
11 | Barracas Central | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T T H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 11 | T T H T H B |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Gimnasia La Plata | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 10 | B B T H T T |
15 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
16 | CA Platense | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B H H |
17 | Independiente Rivadavia | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H T H B B H |
18 | Lanus | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | B T T H B H |
19 | Belgrano | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 8 | B H T B T B |
20 | Banfield | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B H B B B |
21 | Instituto AC Cordoba | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H B B |
22 | Atletico Tucuman | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B B T H B |
23 | San Martin San Juan | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B B T |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B H T H |
25 | Talleres Cordoba | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B B T H H |
26 | Sarmiento Junin | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | H B H B T B |
27 | Newells Old Boys | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Velez Sarsfield | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 11 | -11 | 2 | B B H B B H |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 16 | -12 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation