Kết quả Belgrano vs Talleres Cordoba, 01h00 ngày 31/03
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2
0.75U 2
0.891
2.90X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 11
-
Belgrano vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
4'0-0Juan Camilo Portilla Pena
-
14'Fausto Grillo0-0
-
19'0-1
Rick Jhonatan Lima Morais (Assist:Ruben Alejandro Botta)
-
28'Tobias Ostchega0-1
-
45'0-1Nahuel Bustos
-
46'Gabriel Compagnucci
Tobias Ostchega0-1 -
46'Lucas Andres Menossi
Francisco Gonzalez Metilli0-1 -
46'Nicolas Fernandez Miranda
Ulises Sanchez0-1 -
51'0-1Ruben Alejandro Botta
-
55'Lucas Passerini0-1
-
55'0-1Ulises Ortegoza
-
58'0-1Guido Herrera
-
60'0-1Federico Girotti
Nahuel Bustos -
60'0-1Valentin Depietri
Ruben Alejandro Botta -
66'Franco Daniel Jara1-1
-
74'1-1Emanuel Reynoso
Ulises Ortegoza -
80'Bryan Reyna
Lucas Passerini1-1 -
84'1-1Sebastian Alberto Palacios
Rick Jhonatan Lima Morais -
84'1-1Santiago Fernandez
Juan Rodriguez -
90'Gabriel Compagnucci1-1
-
90'Lucas Andres Menossi1-1
-
Belgrano vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano4-4-225Juan Espinola33Tobias Ostchega6Fausto Grillo37Mariano Troilo4Elias Sebastian Lopez10Lucas Zelarrayan11Francisco Gonzalez Metilli5Santiago Longo12Ulises Sanchez29Franco Daniel Jara9Lucas Passerini7Nahuel Bustos77Rick Jhonatan Lima Morais10Ruben Alejandro Botta8Matias Galarza27Juan Camilo Portilla Pena30Ulises Ortegoza29Gaston Americo Benavidez28Juan Portillo6Juan Rodriguez15Blas Riveros22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
8Gabriel Compagnucci15Lucas Andres Menossi22Nicolas Fernandez Miranda7Bryan Reyna23Manuel Vicentini34Geronimo Heredia24Agustin Dattola13Nicolas Meriano32Julian Mavilla51Ramiro Hernandes19Facundo Tomas Quignon65Álvaro OcampoValentin Depietri 11Federico Girotti 9Emanuel Reynoso 33Santiago Fernandez 44Sebastian Alberto Palacios 34Javier Burrai 1Matías Ruíz 42Augusto Schott 20Joaquin Mosqueira 17Marcos Portillo 26Gustavo Albarracín 38Cristian Alberto Tarragona 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
BelgranoTalleres Cordoba
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
239Số đường chuyền209
-
-
72%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn10
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass20
-
-
78Pha tấn công54
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 24 | H T H T H T |
2 | Club Atletico Tigre | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T B T |
3 | Boca Juniors | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T T B |
4 | CA Huracan | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T T T H |
5 | Rosario Central | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | T T B H T H |
6 | Argentinos Juniors | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | T H T T B H |
7 | River Plate | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 20 | T T B T H H |
8 | Estudiantes La Plata | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 19 | H T T B H B |
9 | San Lorenzo | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 19 | T B T B H H |
10 | Central Cordoba SDE | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T B H B T H |
11 | Barracas Central | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T B H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T T B B |
13 | Deportivo Riestra | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H H H H T |
14 | CA Platense | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H H B H T T |
15 | Independiente Rivadavia | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | B H H T B T |
16 | Lanus | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H H H T H |
17 | Racing Club | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 13 | B B B H T B |
18 | Gimnasia La Plata | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B H B H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 13 | -7 | 12 | H T H H H B |
20 | Instituto AC Cordoba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B H B T |
21 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 11 | B B T H H T |
22 | Belgrano | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 11 | B T B H H H |
23 | Banfield | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B H B B H |
24 | Talleres Cordoba | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B H H H H |
25 | Sarmiento Junin | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | T B H H H H |
26 | Club Atlético Unión | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B T B B |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 | H B H B T T |
28 | Velez Sarsfield | 11 | 2 | 2 | 7 | 3 | 15 | -12 | 8 | B H B T T B |
29 | Atletico Tucuman | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B B B B |
30 | San Martin San Juan | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 11 | -7 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation