Kết quả Sao Paulo vs Atletico Paranaense, 07h00 ngày 10/11
Kết quả Sao Paulo vs Atletico Paranaense
Đối đầu Sao Paulo vs Atletico Paranaense
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202407:00
-
Sao Paulo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.70X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Sao Paulo vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
3'0-0Luis Leonardo Godoy
-
21'Igor Matheus Liziero Pereira
Luiz Gustavo Dias0-0 -
42'0-0Erick Luis Conrado Carvalho
-
52'Luciano da Rocha Neves (Assist:Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho)1-0
-
62'1-0Antonio Feliphe Costa Silva
-
66'1-0Fernando Bueno
Lucas Esquivel -
66'1-0Bruno Zapelli
Erick Luis Conrado Carvalho -
67'1-0Emersonn
Pablo Felipe Teixeira -
69'1-1Julimar Silva Oliveira Junior (Assist:Bruno Zapelli)
-
74'Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho1-1
-
75'1-1Julimar Silva Oliveira Junior
-
77'1-1Gabriel Girotto Franco
Bruno Conceicao Praxedes -
79'Alisson Euler de Freitas Castro
Marcos Antonio Silva San1-1 -
80'Wellington Soares da Silva
Aldemir Dos Santos Ferreira1-1 -
81'1-1Lucas Belezi Barbosa
-
86'Andre Oliveira Silva
Jonathan Calleri1-1 -
86'Jamal Lewis
Alan Franco1-1 -
87'1-1Marcos Victor Ferreira da Silva
Luis Leonardo Godoy -
89'Andre Oliveira Silva (Assist:Jamal Lewis)2-1
-
90'Igor Vinicius de Souza2-1
-
Sao Paulo vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael35Jose Sabino Chagas Monteiro22Ruan Tressoldi Netto28Alan Franco2Igor Vinicius de Souza20Marcos Antonio Silva San16Luiz Gustavo Dias47Aldemir Dos Santos Ferreira10Luciano da Rocha Neves7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho9Jonathan Calleri57Joao Cruz92Pablo Felipe Teixeira20Julimar Silva Oliveira Junior26Erick Luis Conrado Carvalho8Bruno Conceicao Praxedes23Antonio Feliphe Costa Silva29Luis Leonardo Godoy45Lucas Belezi Barbosa15Mateo Gamarra37Lucas Esquivel41Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
25Alisson Euler de Freitas Castro17Andre Oliveira Silva21Damian Bobadilla33Erick de Arruda Serafim32Nahuel Ferraresi93Jandrei3Jamal Lewis26Igor Matheus Liziero Pereira13Marcio Rafinha Ferreira11Rodrigo Nestor27Wellington Soares da Silva39William GomesArthur Dias 65Lucas Gabriel Di Yorio 7Dudu Kogitzki 53Emersonn 90Fernando Bueno 6Gabriel Girotto Franco 3Kaique Rocha 4Leonardo Derik Dias Goncalves 61Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24Marcos Victor Ferreira da Silva 43Bruno Zapelli 10Ze Vitor 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Sao PauloAtletico Paranaense
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
20Sút Phạt5
-
-
79%Kiểm soát bóng21%
-
-
83%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)17%
-
-
653Số đường chuyền176
-
-
90%Chuyền chính xác71%
-
-
5Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị2
-
-
20Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn9
-
-
28Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách20
-
-
32Long pass14
-
-
120Pha tấn công65
-
-
35Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil