Kết quả River Plate vs Velez Sarsfield, 07h00 ngày 19/10
Kết quả River Plate vs Velez Sarsfield
Nhận định, soi kèo River Plate vs Velez Sarsfield, 7h ngày 19/10
Đối đầu River Plate vs Velez Sarsfield
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202407:00
-
River Plate 11Velez Sarsfield 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2
0.82U 2
1.061
2.04X
3.252
3.55Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
River Plate vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
26'0-1Braian Ezequiel Romero (Assist:Claudio Ezequiel Aquino)
-
45'0-1Agustin Bouzat
-
46'0-1Damian Fernandez
Emanuel Mammana -
46'Facundo Colidio
Claudio Echeverri0-1 -
46'Pablo Solari
Maximiliano Eduardo Meza0-1 -
48'Facundo Colidio Penalty awarded0-1
-
49'Miguel Angel Borja Hernandez1-1
-
55'1-1Aaron Quiroz
Elias Gomez -
59'Rodrigo Villagra
Claudio Matias Kranevitter1-1 -
59'Marcos Acuna
Enzo Hernan Diaz1-1 -
66'German Alejo Pezzella1-1
-
67'Franco Mastantuono
Ignacio Martin Fernandez1-1 -
82'1-1Jalil Elias
Claudio Ezequiel Aquino -
90'1-1Maher Carrizo
Thiago Fernandez
-
River Plate vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-2-3-11Franco Armani13Enzo Hernan Diaz17Paulo Diaz33German Alejo Pezzella20Milton Casco5Claudio Matias Kranevitter31Santiago Simon19Claudio Echeverri26Ignacio Martin Fernandez8Maximiliano Eduardo Meza9Miguel Angel Borja Hernandez9Braian Ezequiel Romero20Francisco Andres Pizzini22Claudio Ezequiel Aquino27Thiago Fernandez32Christian Ordonez26Agustin Bouzat4Roberto Joaquin Garcia2Emanuel Mammana31Valentin Gomez3Elias Gomez1Tomas Ignacio Marchiori Carreno
- Đội hình dự bị
-
11Facundo Colidio36Pablo Solari24Marcos Acuna23Rodrigo Villagra30Franco Mastantuono25Jeremias Ledesma14Leandro Martin Gonzalez Pirez6Federico Gattoni3Jose Ramiro Funes Mori10Manuel Lanzini4Nicolas Fonseca7Adam BareiroDamian Fernandez 34Aaron Quiroz 6Jalil Elias 5Maher Carrizo 28Randall Rodriguez 12Tomas Guidara 24Leonel Roldán 19Agustín Lagos 14Alvaro Montoro 36Rodrigo Pineiro 17Matias Pellegrini 11Francisco Montoro 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
River PlateVelez Sarsfield
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt14
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
580Số đường chuyền289
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
7Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn7
-
-
38Ném biên14
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass21
-
-
152Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
4 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
5 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
6 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
10 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
11 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
12 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
13 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
17 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
18 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
19 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
22 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |