Kết quả Instituto AC Cordoba vs River Plate, 07h30 ngày 07/11
Kết quả Instituto AC Cordoba vs River Plate
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202407:30
-
River Plate 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2
0.95U 2
0.931
3.70X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.31O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs River Plate
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 21
-
Instituto AC Cordoba vs River Plate: Diễn biến chính
-
23'Gregorio Rodriguez (Assist:Damian Puebla)1-0
-
25'1-0Pablo Solari
-
28'Giuliano Cerato1-0
-
48'Jonas Acevedo
Damian Puebla1-0 -
52'1-0Enzo Hernan Diaz
Marcos Acuna -
54'1-1Pablo Solari
-
64'1-2Paulo Diaz (Assist:Claudio Echeverri)
-
67'Facundo Ezequiel Suarez
Damian Batallini1-2 -
67'Franco Diaz
Gaston Lodico1-2 -
68'1-2Enzo Hernan Diaz
-
70'1-2Gonzalo Nicolas Martinez
Claudio Echeverri -
70'1-2Franco Mastantuono
Pablo Solari -
72'Jonas Acevedo (Assist:Ignacio Russo)2-2
-
75'Silvio Ezequiel Romero
Ignacio Russo2-2 -
75'Fernando Ruben Alarcon
Miguel Brizuela2-2 -
79'2-2Rodrigo Villagra
-
79'Franco Diaz2-2
-
80'2-2Adam Bareiro
Santiago Simon -
82'2-3Facundo Colidio (Assist:Gonzalo Nicolas Martinez)
-
Instituto AC Cordoba vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-3-328Manuel Roffo18Lucas Rodríguez33Miguel Brizuela31Gonzalo Requena4Giuliano Cerato7Gregorio Rodriguez19Gaston Lodico47Nicolas Dubersarsky29Ignacio Russo11Damian Batallini22Damian Puebla36Pablo Solari11Facundo Colidio19Claudio Echeverri31Santiago Simon23Rodrigo Villagra8Maximiliano Eduardo Meza16Fabricio Bustos14Leandro Martin Gonzalez Pirez17Paulo Diaz24Marcos Acuna1Franco Armani
- Đội hình dự bị
-
8Jonas Acevedo6Fernando Ruben Alarcon12Jonathan Bay42Lautaro Carrera20Brahian Cuello30Franco Diaz2Juan Jose Franco Arrellaga17Francesco Lo Celso34Stefano Moreyra38Joaquin Papaleo10Silvio Ezequiel Romero9Facundo Ezequiel SuarezAdam Bareiro 7Milton Casco 20Enzo Hernan Diaz 13Nicolas Fonseca 4Federico Gattoni 2Claudio Matias Kranevitter 5Manuel Lanzini 10Jeremias Ledesma 25Gonzalo Nicolas Martinez 18Franco Mastantuono 30Agustin Ruberto 32Daniel Zabala 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DaboveMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs River Plate: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaRiver Plate
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
9Sút Phạt12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
218Số đường chuyền506
-
-
56%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn11
-
-
19Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách10
-
-
18Long pass29
-
-
77Pha tấn công121
-
-
23Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |