Kết quả Club Guabira vs The Strongest, 02h00 ngày 21/10
Kết quả Club Guabira vs The Strongest
Đối đầu Club Guabira vs The Strongest
Phong độ Club Guabira gần đây
Phong độ The Strongest gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202402:00
-
Club Guabira 21The Strongest 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.801
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Guabira vs The Strongest
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 18
-
Club Guabira vs The Strongest: Diễn biến chính
-
32'Juan Parada0-0
-
34'0-0Michael Ortega
-
45'0-0Dario Javier Aimar alvarez
-
46'Rodrigo Morales
Juan Parada0-0 -
51'Alejandro Quintana (Assist:Erick Japa)1-0
-
59'1-0JOEL AMOROSO
Jaime Arrascaita -
59'1-0Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
Bruno Miranda -
60'1-0Maximiliano Caire
Adrian Jusino -
60'1-0Daniel Lino
Fabricio Quaglio -
73'1-0Abdiel Armando Ayarza Cocanegra
Luciano Nahuel Ursino -
78'Gustavo Peredo Ortiz
Erick Japa1-0 -
83'Ronny Fernando Montero Martinez1-0
-
88'Luis Enrique Hurtado Badani
Fran Geral Supayabe Alpiri1-0 -
88'Juan Ferrufino
Nicolas Masskooni1-0 -
90'Jorge Lovera
Juan Montenegro1-0
-
Club Guabira vs The Strongest: Đội hình chính và dự bị
-
Club Guabira4-4-225Jairo Cuellar19Jhon Velasco21Milciades Portillo16Ronny Fernando Montero Martinez3Fran Geral Supayabe Alpiri29Nicolas Masskooni24Juan Parada14Julio Herrera20Juan Montenegro27Alejandro Quintana9Erick Japa22Bruno Miranda30Jaime Arrascaita11Enrique Luis Triverio10Michael Ortega8Luciano Nahuel Ursino16Victor Cuellar31Ronald Bustos3Dario Javier Aimar alvarez5Adrian Jusino21Fabricio Quaglio13Guillermo Viscarra
- Đội hình dự bị
-
15Rodrigo Morales7Gustavo Peredo Ortiz33Luis Enrique Hurtado Badani18Juan Ferrufino23Jorge Lovera12Manuel Ferrel4Dico Roca6Leandro Zazpe26Santiago Arce11Sebastian Melgar Parada35Dener Da Silva MorenoRodrigo Luis Ramallo Cornejo 18JOEL AMOROSO 7Maximiliano Caire 15Daniel Lino 35Abdiel Armando Ayarza Cocanegra 28Jhohan Gutierrez 1Diego Horacio Wayar Cruz 14Gabriel Sotomayor 26Sebastian Guerrero Martinez 9Hugo Guzmán Vaca 37Saavedra 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan PardewClaudio Biaggio
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Club Guabira vs The Strongest: Số liệu thống kê
-
Club GuabiraThe Strongest
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
301Số đường chuyền286
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn9
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
85Pha tấn công70
-
-
39Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification