Kết quả Bragantino vs Botafogo RJ, 05h00 ngày 27/10
Kết quả Bragantino vs Botafogo RJ
Đối đầu Bragantino vs Botafogo RJ
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202405:00
-
Bragantino 10Botafogo RJ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.5
1.05U 2.5
0.671
3.20X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 31
-
Bragantino vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
58'Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva0-0
-
61'Eric Dos Santos Rodrigues
Gustavo Gustavinho0-0 -
61'Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Jhonatan Santos Rosa0-0 -
61'Raul Lo Goncalves
Matheus Fernandes Siqueira0-0 -
64'0-0Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Jefferson Savarino -
70'0-0Francisco das Chagas Soares dos Santos
Igor Jesus Maciel da Cruz -
70'0-0Matheus Martins
Thiago Almada -
70'Vinicius Mendonca Pereira
Eduardo Sasha0-0 -
76'Luan Candido
Juninho Capixaba0-0 -
85'0-0Oscar David Romero Villamayor
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva -
85'0-0Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
86'0-1Gregore de Magalhães da Silva (Assist:Oscar David Romero Villamayor)
-
90'0-1Bastos
-
Bragantino vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba3Eduardo Santos14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva8Lucas Evangelista35Matheus Fernandes Siqueira6Jhonatan Santos Rosa22Gustavo Gustavinho28Vitor Naum19Eduardo Sasha99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva10Jefferson Savarino23Thiago Almada17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva22Victor Alexander da Silva,Vitinho15Bastos20Alexander Nahuel Barboza Ullua66Cuiabano12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
9Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro23Raul Lo Goncalves7Eric Dos Santos Rodrigues54Vinicius Mendonca Pereira36Luan Candido37Souza de Oliveira Fabricio40Lucas Galindo de Azevedo39Douglas Mendes Moreira4Lucas de Souza Cunha31Guilherme Lopes da Silva10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos27Arthur SousaCarlos Eduardo De Oliveira Alves 33Matheus Martins 37Francisco das Chagas Soares dos Santos 9Mateo Ponte 4Oscar David Romero Villamayor 70Raul Jonas Steffens 97Fernando Marcal De Oliveira 21Adryelson Rodrigues 34Allan Marques Loureiro 28Danilo Barbosa da Silva 5Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6Carlos Alberto 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
BragantinoBotafogo RJ
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
3Cản sút5
-
-
17Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
275Số đường chuyền440
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
33Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn8
-
-
27Ném biên30
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass27
-
-
80Pha tấn công99
-
-
25Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | T H T H T T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Internacional RS | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | T H T T H T |
5 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | B T B T H T |
7 | Bahia | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T B H B B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 46 | -10 | 43 | H H B T T B |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 46 | -8 | 37 | T B T H H B |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil