Kết quả Botafogo RJ vs Gremio (RS), 07h00 ngày 29/09
Kết quả Botafogo RJ vs Gremio (RS)
Đối đầu Botafogo RJ vs Gremio (RS)
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202407:00
-
Botafogo RJ 30Gremio (RS) 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.25
0.76U 2.25
0.921
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Botafogo RJ vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
14'Bastos0-0
-
46'Jefferson Savarino
Thiago Almada0-0 -
60'Allan Marques Loureiro
Danilo Barbosa da Silva0-0 -
60'0-0Miguel Monsalve
Franco Cristaldo -
60'Alex Nicolao Telles
Fernando Marcal De Oliveira0-0 -
61'0-0Nathan Ribeiro Fernandes
Alexander Ernesto Aravena Guzman -
65'0-0Mathias Villasanti
-
65'Igor Jesus Maciel da Cruz
Matheus Martins0-0 -
77'Jose Antonio dos Santos Junior
Francisco das Chagas Soares dos Santos0-0 -
81'0-0Douglas Moreira Fagundes
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe -
81'0-0Igor Schlemper
Edenilson Andrade dos Santos -
82'0-0Walter Kannemann
-
86'Bastos Goal Disallowed0-0
-
88'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva0-0
-
88'0-0Agustin Federico Marchesin
-
90'0-0Miguel Monsalve
-
90'0-0Ronald Falkoski
Martin Braithwaite -
90'Igor Jesus Maciel da Cruz0-0
-
Botafogo RJ vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado21Fernando Marcal De Oliveira20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos22Victor Alexander da Silva,Vitinho6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche5Danilo Barbosa da Silva23Thiago Almada37Matheus Martins7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva9Francisco das Chagas Soares dos Santos22Martin Braithwaite15Edenilson Andrade dos Santos10Franco Cristaldo16Alexander Ernesto Aravena Guzman20Mathias Villasanti23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe18Joao Pedro Maturano dos Santos53Gustavo Martins4Walter Kannemann6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
10Jefferson Savarino28Allan Marques Loureiro13Alex Nicolao Telles99Igor Jesus Maciel da Cruz11Jose Antonio dos Santos Junior1Gatito Fernandez4Mateo Ponte34Adryelson Rodrigues26Gregore de Magalhães da Silva70Oscar David Romero Villamayor17Marlon Rodrigues de Freitas27Carlos AlbertoMiguel Monsalve 11Nathan Ribeiro Fernandes 32Igor Schlemper 34Douglas Moreira Fagundes 17Ronald Falkoski 35Caique Luiz Santos da Purificacao 97Natã 36Rodrigo Caio Coquette Russo 30Pedro Tonon Geromel 3Nathan Allan De Souza 14Du Queiroz 37Douglas Matias Arezo Martinez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Botafogo RJGremio (RS)
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
471Số đường chuyền285
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
7Đánh đầu25
-
-
0Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn14
-
-
19Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách14
-
-
24Long pass11
-
-
120Pha tấn công66
-
-
51Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil