Kết quả Botafogo RJ vs Gremio (RS), 07h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 28

  • Botafogo RJ vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 14'
    Bastos
    0-0
  • 46'
    Jefferson Savarino  
    Thiago Almada  
    0-0
  • 60'
    Allan Marques Loureiro  
    Danilo Barbosa da Silva  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Miguel Monsalve
     Franco Cristaldo
  • 60'
    Alex Nicolao Telles  
    Fernando Marcal De Oliveira  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Nathan Ribeiro Fernandes
     Alexander Ernesto Aravena Guzman
  • 65'
    0-0
    Mathias Villasanti
  • 65'
    Igor Jesus Maciel da Cruz  
    Matheus Martins  
    0-0
  • 77'
    Jose Antonio dos Santos Junior  
    Francisco das Chagas Soares dos Santos  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Douglas Moreira Fagundes
     Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
  • 81'
    0-0
     Igor Schlemper
     Edenilson Andrade dos Santos
  • 82'
    0-0
    Walter Kannemann
  • 86'
    Bastos Goal Disallowed
    0-0
  • 88'
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    0-0
  • 88'
    0-0
    Agustin Federico Marchesin
  • 90'
    0-0
    Miguel Monsalve
  • 90'
    0-0
     Ronald Falkoski
     Martin Braithwaite
  • 90'
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    0-0
  • Botafogo RJ vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ4-2-3-1
    12
    John Victor Maciel Furtado
    21
    Fernando Marcal De Oliveira
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    15
    Bastos
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    6
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    5
    Danilo Barbosa da Silva
    23
    Thiago Almada
    37
    Matheus Martins
    7
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    22
    Martin Braithwaite
    15
    Edenilson Andrade dos Santos
    10
    Franco Cristaldo
    16
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    20
    Mathias Villasanti
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    53
    Gustavo Martins
    4
    Walter Kannemann
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Jefferson Savarino
    28Allan Marques Loureiro
    13Alex Nicolao Telles
    99Igor Jesus Maciel da Cruz
    11Jose Antonio dos Santos Junior
    1Gatito Fernandez
    4Mateo Ponte
    34Adryelson Rodrigues
    26Gregore de Magalhães da Silva
    70Oscar David Romero Villamayor
    17Marlon Rodrigues de Freitas
    27Carlos Alberto
    Miguel Monsalve 11
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
    Igor Schlemper 34
    Douglas Moreira Fagundes 17
    Ronald Falkoski 35
    Caique Luiz Santos da Purificacao 97
    Natã 36
    Rodrigo Caio Coquette Russo 30
    Pedro Tonon Geromel 3
    Nathan Allan De Souza 14
    Du Queiroz 37
    Douglas Matias Arezo Martinez 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Gremio (RS)
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 24
    Long pass
    11
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation