Kết quả FC Cincinnati vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 23/02
Kết quả FC Cincinnati vs New York Red Bulls
Đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202507:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.94X
3.652
3.80Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs New York Red Bulls
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2
-
FC Cincinnati vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
59'0-0Alexander Hack
-
64'Obinna Nwobodo0-0
-
71'Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:DeAndre Yedlin)1-0
-
72'Brian Anunga Tah
Evander da Silva Ferreira1-0 -
72'Corey Baird
Yuya Kubo1-0 -
79'1-0Felipe Carballo Ares
Peter Stroud -
79'1-0Julian Hall
Alexander Hack -
84'1-0Wikelman Carmona
Daniel Edelman -
85'Alvas Powell
Gilberto Flores1-0 -
88'Corey Baird1-0
-
90'Stefan Chirilla
Pavel Bucha1-0
-
FC Cincinnati vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati5-3-218Roman Celentano29Lukas Ahlefeld Engel16Teenage Hadebe12Miles Robinson3Gilberto Flores91DeAndre Yedlin10Evander da Silva Ferreira5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha7Yuya Kubo9Ahoueke Steeve Kevin Denkey13Eric Maxim Choupo-Moting9Lewis Morgan10Emil Forsberg17Cameron Harper8Peter Stroud75Daniel Edelman5Omar Valencia3Noah Eile15Sean Nealis42Alexander Hack31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
27Brian Anunga Tah11Corey Baird2Alvas Powell19Stefan Chirilla13Evan Michael Louro32Noah Adnan37Stiven Jimenez15Bret HalseyFelipe Carballo Ares 20Julian Hall 16Wikelman Carmona 19AJ Marcucci 1Dylan Nealis 12Tim Parker 26Raheem Edwards 44Dennis Gjengaar 22Mohammed Sofo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiNew York Red Bulls
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút5
-
-
5Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
471Số đường chuyền509
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị2
-
-
37Đánh đầu37
-
-
20Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn7
-
-
26Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass25
-
-
112Pha tấn công111
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Columbus Crew | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | Atlanta United | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | FC Cincinnati | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Toronto FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | DC United | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
9 | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
11 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Montreal Impact | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
15 | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
1 | Los Angeles FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | St. Louis City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs