Kết quả Chile vs Venezuela, 07h00 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Chile vs Venezuela: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Jefferson Savarino (Assist:Yeferson Julio Soteldo Martinez)
  • 20'
    Eduardo Jesus Vargas Rojas (Assist:Lucas Cepeda) goal 
    1-1
  • 22'
    1-2
    goal Ruben Ramirez
  • 29'
    Tomas Rincon(OW)
    2-2
  • 37'
    Arturo Vidal
    2-2
  • 38'
    Lucas Cepeda (Assist:Eduardo Jesus Vargas Rojas) goal 
    3-2
  • 43'
    3-2
    Jon Aramburu
  • 47'
    Lucas Cepeda goal 
    4-2
  • 55'
    4-2
     John Eduard Murillo Romana
     Tomas Rincon
  • 67'
    Luciano Javier Cabral  
    Arturo Vidal  
    4-2
  • 71'
    4-2
     Nahuel Ferraresi
     Jon Aramburu
  • 71'
    4-2
     Eric Kleybel Ramirez Matheus
     Jose Salomon Rondon Gimenez
  • 71'
    4-2
     Kevin Andrade Navarro
     Jefferson Savarino
  • 78'
    4-2
    Wilker Angel
  • 81'
    Maximiliano Gabriel Guerrero Pena  
    Lucas Cepeda  
    4-2
  • 81'
    Felipe Andres Mora Aliaga  
    Eduardo Jesus Vargas Rojas  
    4-2
  • 81'
    Esteban Pavez  
    Vicente Pizarro  
    4-2
  • 85'
    4-2
    Jose Andres Martinez Torres
  • 87'
    4-2
     Jhonder Leonel Cadiz
     Miguel Angel Navarro Zarate
  • 89'
    Luciano Javier Cabral Goal Disallowed
    4-2
  • Chile vs Venezuela: Đội hình chính và dự bị

  • Chile4-2-3-1
    23
    Brayan Cortes
    17
    Gabriel Suazo
    5
    Paulo Diaz
    3
    Guillermo Maripan
    14
    Fabian Hormazabal
    18
    Rodrigo Echeverria
    8
    Arturo Vidal
    20
    Lucas Cepeda
    16
    Vicente Pizarro
    22
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    11
    Eduardo Jesus Vargas Rojas
    23
    Jose Salomon Rondon Gimenez
    10
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    7
    Jefferson Savarino
    16
    Telasco Jose Segovia Perez
    8
    Tomas Rincon
    13
    Jose Andres Martinez Torres
    4
    Jon Aramburu
    14
    Ruben Ramirez
    3
    Wilker Angel
    15
    Miguel Angel Navarro Zarate
    22
    Romo Perez Rafael Enrique
    Venezuela4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Luciano Javier Cabral
    19Maximiliano Gabriel Guerrero Pena
    4Mauricio Isla
    13Benjamin Kuscevic
    9Felipe Andres Mora Aliaga
    21Esteban Pavez
    12Reyes Vicente
    6Francisco Sierralta
    7Gonzalo Tapia
    1Lawrence Vigouroux
    2Erick Wiemberg
    Kevin Andrade Navarro 17
    Alain Baroja 12
    Eduard Alexander Bello Gil 20
    Jhonder Leonel Cadiz 9
    Maurice Jesus Cova Sanchez 11
    Wuilker Farinez 1
    Nahuel Ferraresi 2
    Christian Makoun 5
    John Eduard Murillo Romana 18
    Bryant Ortega 6
    Eric Kleybel Ramirez Matheus 19
    Carlos Alberto Vivas Gonzalez 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnolo Eduardo Berizzo
    Fernando Ariel Batista
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Chile vs Venezuela: Số liệu thống kê

  • Chile
    Venezuela
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •