Kết quả Brazil vs Colombia, 07h45 ngày 21/03
Kết quả Brazil vs Colombia
Nhận định, Soi kèo Brazil vs Colombia, 7h45 ngày 21/3
Đối đầu Brazil vs Colombia
Phong độ Brazil gần đây
Phong độ Colombia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/03/202507:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Round 1 / Bảng AMùa giải (Season): 2023-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.82O 2.25
0.90U 2.25
0.951
1.80X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.75
0.66U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brazil vs Colombia
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1
-
Brazil vs Colombia: Diễn biến chính
-
6'Raphael Dias Belloli,Raphinha1-0
-
16'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-0
-
28'Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Gerson Santos da Silva1-0 -
41'1-1
Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:James David Rodriguez)
-
45'Gabriel Dos Santos Magalhaes1-1
-
48'1-1Richard Rios
-
60'Matheus Cunha
João Pedro Junqueira de Jesus1-1 -
75'1-1Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Davinson Sanchez Mina -
78'Andre Trindade da Costa Neto
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-1 -
78'Savio Moreira de Oliveira
Rodrygo Silva De Goes1-1 -
78'Bento Matheus Krepski Neto
Alisson Becker1-1 -
79'Wesley Vinicius
Vanderson de Oliveira Campos1-1 -
86'Joelinton Cassio Apolinario de Lira1-1
-
87'1-1Rafael Santos Borre Maury
Jhon Cordoba -
87'1-1Jorge Carrascal
Jhon Arias -
90'Leonardo Rech Ortiz
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior1-1 -
90'1-1Castano Gil
James David Rodriguez -
90'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)2-1
-
Brazil vs Colombia: Đội hình chính và dự bị
-
Brazil4-2-3-11Alisson Becker6Guilherme Antonio Arana Lopes3Gabriel Dos Santos Magalhaes4Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Vanderson de Oliveira Campos5Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Gerson Santos da Silva7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Raphael Dias Belloli,Raphinha10Rodrygo Silva De Goes9João Pedro Junqueira de Jesus9Jhon Cordoba7Luis Fernando Diaz Marulanda10James David Rodriguez6Richard Rios16Jefferson Andres Lerma Solis11Jhon Arias21Daniel Munoz23Davinson Sanchez Mina3Jhon Janer Lucumi17Johan Andres Mojica Palacio12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
16Alex Sandro Lobo Silva18Andre Trindade da Costa Neto12Bento Matheus Krepski Neto21Matheus Cunha19Endrick Felipe Moreira de Sousa22Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc17Joelinton Cassio Apolinario de Lira15Leonardo Rech Ortiz23Lucas Estella Perri14Murillo Santiago Costa dos Santos20Savio Moreira de Oliveira13Wesley ViniciusSantiago Arias Naranjo 4Cristian Alexis Borja Gonzalez 18Rafael Santos Borre Maury 19Jorge Carrascal 8Castano Gil 5Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 2Marino Hinestroza Angulo 14Yerry Fernando Mina Gonzalez 13Alvaro Montero Fernandez 22David Ospina Ramirez 1Juan Camilo Portilla Pena 15Juan Quintero 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaNestor Lorenzo
- BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Brazil vs Colombia: Số liệu thống kê
-
BrazilColombia
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
24Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
375Số đường chuyền356
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi24
-
-
0Việt vị4
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn2
-
-
20Ném biên17
-
-
7Thử thách5
-
-
14Long pass21
-
-
80Pha tấn công78
-
-
37Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 13 | 9 | 1 | 3 | 22 | 7 | 15 | 28 |
2 | Ecuador | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 22 |
3 | Brazil | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 21 |
4 | Uruguay | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 20 |
5 | Paraguay | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 7 | 2 | 20 |
6 | Colombia | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 |
7 | Bolivia | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 13 |
8 | Venezuela | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 |
9 | Peru | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16 | -10 | 10 |
10 | Chile | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 |
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor