Kết quả Racing Club vs Independiente Rivadavia, 05h30 ngày 11/11
Kết quả Racing Club vs Independiente Rivadavia
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202405:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.93O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.65X
3.502
4.40Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 22
-
Racing Club vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
-
8'0-1Victorio Ramis (Assist:Sebastian Villa Cano)
-
17'Adrian Martinez (Assist:Gaston Nicolas Martirena Torres)1-1
-
22'1-1Sheyko Studer
-
46'Agustin Urzi
Adrian Martinez1-1 -
58'Santiago Solari
Agustin Almendra1-1
-
Racing Club vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club5-3-221Gabriel Arias27Gabriel Rojas2Agustin Garcia13Santiago Sosa6Nazareno Colombo15Gaston Nicolas Martirena Torres8Juan Quintero32Agustin Almendra5Juan Ignacio Martin Nardoni7Maximiliano Salas9Adrian Martinez22Sebastian Villa Cano7Victorio Ramis24Luis Sequeira23Mauricio Cardillo26Franco Agustin Romero11Diego Ruben Tonetto29Luciano Abecasis40Ivan Villalba42Sheyko Studer16Tobias Ostchega1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
-
16Martin Barrios25Facundo Cambeses17Johan Carbonero20German Conti34Facundo Mura35Santiago Quiros22Baltasar Gallego Rodriguez30Leonardo German Sigali28Santiago Solari18Agustin Urzi12Luciano Vietto36Bruno ZuculiniMaximiliano Gonzalo Alvez 10Luciano Gomez 14Ezequiel Ham 8Gonzalo Marinelli 32Federico Emanuel Milo 25Agustin Nicolas Mulet 6Mateo Ortale 15Gonzalo Rios 28Lautaro Nicolas Rios 17Fernando Romero 39Matias Ruiz Diaz 41Jorge Sanguina 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
-
Racing ClubIndependiente Rivadavia
-
8Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
12Sút Phạt7
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
455Số đường chuyền191
-
-
85%Chuyền chính xác63%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn3
-
-
20Ném biên14
-
-
6Thử thách11
-
-
41Long pass18
-
-
99Pha tấn công53
-
-
66Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |