Kết quả Newells Old Boys vs Lanus, 03h30 ngày 06/10
Kết quả Newells Old Boys vs Lanus
Đối đầu Newells Old Boys vs Lanus
Phong độ Newells Old Boys gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202403:30
-
Newells Old Boys 42Lanus1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2
0.98U 2
0.901
2.30X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Lanus
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Newells Old Boys vs Lanus: Diễn biến chính
-
37'0-0Felipe Pena Biafore
Nery Domínguez -
46'Pablo Altamirano
Juan Mendez0-0 -
46'Fernando David Cardozo Paniagua
Gabriel Carabajal0-0 -
54'0-1Marcelino Moreno (Assist:Ramiro Carrera)
-
64'Juan Ignacio Ramirez Polero1-1
-
65'Matko Miljevic
Juan Ignacio Ramirez Polero1-1 -
69'Fernando David Cardozo Paniagua1-1
-
72'1-1Dylan Aquino
Ramiro Carrera -
72'1-1Jonathan Torres
Walter Bou -
74'Agustin Juarez
Juan Manuel Garcia1-1 -
78'Mateo Silvetti1-1
-
81'1-1Lautaro German Acosta
Luciano Boggio Albin -
81'1-1Leandro Diaz
Marcelino Moreno -
87'Matko Miljevic1-1
-
87'Giovani Chiaverano
Mateo Silvetti1-1 -
90'Gustavo Velazquez1-1
-
90'Matko Miljevic (Assist:Giovani Chiaverano)2-1
-
Newells Old Boys vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
Newells Old Boys4-4-212Ramiro Macagno23Angelo Martino6Saul Savin Salcedo Zarate25Gustavo Velazquez14Armando Mendez17Gabriel Carabajal41Tomas Perez26Juan Mendez24Mateo Silvetti99Juan Ignacio Ramirez Polero9Juan Manuel Garcia9Walter Bou14Eduardo Salvio10Marcelino Moreno32Ramiro Carrera8Luciano Boggio Albin4Gonzalo Perez21Juan Cáceres24Carlos Roberto Izquierdoz23Nery Domínguez22Julio Cesar Soler Barreto26Nahuel Losada
- Đội hình dự bị
-
7Fernando David Cardozo Paniagua48Pablo Altamirano19Matko Miljevic42Agustin Juarez38Giovani Chiaverano30Josue Reinatti29Lucas Mihovilcevich55Tomas Jacob4Augusto Schott52Francisco Plaza46Valentino Acuna16Brian CalderaraFelipe Pena Biafore 5Jonathan Torres 27Dylan Aquino 25Lautaro German Acosta 7Leandro Diaz 18Alan Aguerre 1Lucas Irusta 33Octavio Ontivero 28Mariano Gerez 36Fabio Enrique Alvarez 11Agustin Javier Rodriguez 17Bruno Cabrera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel Ivan HeinzeFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Lanus: Số liệu thống kê
-
Newells Old BoysLanus
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
7Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
333Số đường chuyền478
-
-
70%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn3
-
-
19Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
15Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass36
-
-
112Pha tấn công112
-
-
27Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
8 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
9 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
10 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
11 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
26 | Newells Old Boys | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | H B B B B T |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |