Kết quả Lanus vs Gimnasia La Plata, 07h15 ngày 01/10
Kết quả Lanus vs Gimnasia La Plata
Nhận định, Soi kèo Club Atletico Lanus vs Gimnasia La Plata, 7h15 ngày 01/10
Đối đầu Lanus vs Gimnasia La Plata
Phong độ Lanus gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202407:15
-
Lanus 10Gimnasia La Plata 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
0.81U 2
1.051
2.05X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanus vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
Lanus vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
31'Juan Cáceres
Nicolas Morgantini0-0 -
33'0-0Enzo Martinez
-
46'Marcelino Moreno0-0
-
46'Dylan Aquino
Felipe Pena Biafore0-0 -
60'0-0Nicolas Garayalde
-
65'Leandro Diaz
Ramiro Carrera0-0 -
66'0-0Gustavo Canto
Diego Valentin Rodriguez Alonso -
80'0-0Augusto Max
Nicolas Garayalde -
80'Luciano Boggio Albin
Gonzalo Perez0-0 -
80'Lautaro German Acosta
Eduardo Salvio0-0 -
90'0-0Martin Fernandez
-
90'0-0Rodrigo Gallo
David Zalazar
-
Lanus vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Lanus4-2-3-126Nahuel Losada22Julio Cesar Soler Barreto23Nery Domínguez24Carlos Roberto Izquierdoz3Nicolas Morgantini4Gonzalo Perez5Felipe Pena Biafore32Ramiro Carrera10Marcelino Moreno14Eduardo Salvio9Walter Bou11David Zalazar30Rodrigo Castillo26Diego Valentin Rodriguez Alonso15Juan de Dios Pintado Leines6Martin Fernandez36Nicolas Garayalde18Carlos Nicolas Colazo20Yonathan Cabral4Leonardo Morales21Enzo Martinez13Marcos Ledesma
- Đội hình dự bị
-
21Juan Cáceres25Dylan Aquino18Leandro Diaz8Luciano Boggio Albin7Lautaro German Acosta1Alan Aguerre28Octavio Ontivero33Lucas Irusta17Agustin Javier Rodriguez11Fabio Enrique Alvarez27Jonathan Torres20Bruno CabreraGustavo Canto 32Augusto Max 16Rodrigo Gallo 3Nelson Insfran 23Fabricio Corbalan 28Brian Blasi 17Lucas Castroman 19Matias Miranda 8Jeremias Merlo 24Juan Cruz Esquivel 22Norberto Briasco 25Franco Troyansky 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KudelkaLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Lanus vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
LanusGimnasia La Plata
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
19Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
14Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
474Số đường chuyền243
-
-
85%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn5
-
-
24Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công21
-
-
15Thử thách9
-
-
21Long pass21
-
-
128Pha tấn công81
-
-
66Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |