Kết quả Juventude vs Fortaleza, 04h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 32

  • Juventude vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Emanuel Britez
  • 26'
    0-0
     Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
     Emanuel Britez
  • 30'
    0-0
    Moises Goal Disallowed
  • 45'
    0-1
    goal Eros Nazareno Mancuso (Assist:Leandro Emmanuel Martinez)
  • 45'
    0-2
    goal Moises (Assist:Guilherme de Jesus da Silva, Tinga)
  • 45'
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    0-2
  • 46'
    Erick Samuel Correa Farias  
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    0-2
  • 59'
    0-2
     Bruno de Jesus Pacheco
     Mario Sergio Santos Costa, Marinho
  • 59'
    Alan luciano Ruschel  
    Lucas Freitas  
    0-2
  • 59'
    Jean Carlos Vicente  
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    0-2
  • 68'
    Jose Marcos Alves Luis
    0-2
  • 70'
    Ronaldo Da Silva Souza
    0-2
  • 71'
    0-3
    goal Benjamin Kuscevic (Assist:Bruno de Jesus Pacheco)
  • 73'
    0-3
     Tomas Pochettino
     Leandro Emmanuel Martinez
  • 73'
    0-3
     Breno Henrique Vasconcelos Lopes
     Moises
  • 77'
    Gabriel Pereira Taliari  
    Edson Guilherme Mendes dos Santos  
    0-3
  • 77'
    Marcelo Josede Lima  
    Lucas Henrique Barbosa  
    0-3
  • 80'
    0-3
    Bruno de Jesus Pacheco
  • 85'
    0-3
     Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
     Eros Nazareno Mancuso
  • 85'
    0-3
     Jose Welison da Silva
     Matheus Rossetto
  • 85'
    Carlos Eduardo de Souza Vieira  
    Ronaldo Da Silva Souza  
    0-3
  • Juventude vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    43
    Lucas Freitas
    3
    Jose Marcos Alves Luis
    4
    Danilo Boza Junior
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    16
    Jadson Alves dos Santos
    17
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    21
    Moises
    9
    Juan Martin Lucero
    11
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    8
    Leandro Emmanuel Martinez
    33
    Eros Nazareno Mancuso
    16
    Matheus Rossetto
    19
    Emanuel Britez
    13
    Benjamin Kuscevic
    4
    Cristian Chagas Tarouco,Titi
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Erick Samuel Correa Farias
    28Alan luciano Ruschel
    20Jean Carlos Vicente
    11Marcelo Josede Lima
    19Gabriel Pereira Taliari
    30Carlos Eduardo de Souza Vieira
    77Mateus Eduardo Claus
    14Ewerthon Diogenes da Silva
    34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    5Luis Felipe Oyama
    13Diego Goncalves
    79Ronie Edmundo Carrillo Morales
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2
    Bruno de Jesus Pacheco 6
    Tomas Pochettino 7
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes 26
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22
    Jose Welison da Silva 17
    Mauricio Kozlinski 30
    Felipe Jonatan 36
    Jhonatan paulo da Silva 14
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
    Kevin Andrade Navarro 77
    Renato Kayser De Souza 79
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Fortaleza
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation