Kết quả Fluminense RJ vs Fortaleza, 07h30 ngày 23/11
Kết quả Fluminense RJ vs Fortaleza
Nhận định, Soi kèo Fluminense vs Fortaleza, 7h30 ngày 23/11
Đối đầu Fluminense RJ vs Fortaleza
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202407:30
-
Fluminense RJ 12Fortaleza 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.10X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Fluminense RJ vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
11'Vinicius Lima (Assist:Marcos da Silva Franca Keno)1-0
-
19'1-1Moises (Assist:Juan Martin Lucero)
-
37'1-1Eros Nazareno Mancuso
-
43'1-2Mario Sergio Santos Costa, Marinho (Assist:Moises)
-
54'1-2Benjamin Kuscevic
-
58'Kevin Serna
Vinicius Lima1-2 -
58'German Ezequiel Cano
Kaua Elias Nogueira1-2 -
65'Renato Soares de Oliveira Augusto
Marcos da Silva Franca Keno1-2 -
68'1-2Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Moises -
71'1-2Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho -
72'1-2Tomas Pochettino
Leandro Emmanuel Martinez -
81'1-2Bruno de Jesus Pacheco
Eros Nazareno Mancuso -
81'1-2Sasha Lucas Pacheco Affini
Hercules Pereira do Nascimento -
85'German Ezequiel Cano (Assist:Renato Soares de Oliveira Augusto)2-2
-
86'John Kennedy
Diogo Barbosa Medonha2-2 -
86'Facundo Bernal
Matheus Martinelli Lima2-2 -
90'German Ezequiel Cano2-2
-
Fluminense RJ vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Diogo Barbosa Medonha29Thiago dos Santos3Thiago Emiliano da Silva2Samuel Xavier Brito45Vinicius Lima8Matheus Martinelli Lima11Marcos da Silva Franca Keno10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias19Kaua Elias Nogueira9Juan Martin Lucero21Moises11Mario Sergio Santos Costa, Marinho35Hercules Pereira do Nascimento17Jose Welison da Silva8Leandro Emmanuel Martinez33Eros Nazareno Mancuso19Emanuel Britez13Benjamin Kuscevic4Cristian Chagas Tarouco,Titi1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
90Kevin Serna14German Ezequiel Cano7Renato Soares de Oliveira Augusto5Facundo Bernal9John Kennedy98Vitor Eudes23Claudio Rodrigues Gomes,Guga55Wallace Davi26Manoel Messias Silva Carvalho31Gabriel Fuentes25Antonio Carlos Capocasali77MarquinhosBreno Henrique Vasconcelos Lopes 26Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Tomas Pochettino 7Sasha Lucas Pacheco Affini 88Bruno de Jesus Pacheco 6Mauricio Kozlinski 30Tomas Cardona 25Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2Felipe Jonatan 36Kevin Andrade Navarro 77Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Renato Kayser De Souza 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJFortaleza
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
675Số đường chuyền232
-
-
91%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn6
-
-
31Ném biên11
-
-
7Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass20
-
-
140Pha tấn công60
-
-
69Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil