Kết quả Atletico Paranaense vs Botafogo RJ, 02h30 ngày 06/10
Kết quả Atletico Paranaense vs Botafogo RJ
Đối đầu Atletico Paranaense vs Botafogo RJ
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202402:30
-
Botafogo RJ 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.88X
3.252
2.35Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 29
-
Atletico Paranaense vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
14'0-1Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Jefferson Savarino)
-
43'0-1Gregore de Magalhães da Silva
-
46'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Tomas Cuello0-1 -
46'Julimar Silva Oliveira Junior
Bruno Zapelli0-1 -
63'Joao Cruz
Mateo Gamarra0-1 -
63'Bruno Conceicao Praxedes
Gabriel Girotto Franco0-1 -
71'0-1Allan Marques Loureiro
Gregore de Magalhães da Silva -
71'0-1Matheus Martins
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva -
75'Madson Ferreira dos Santos0-1
-
76'Kaique Rocha0-1
-
78'0-1Danilo Barbosa da Silva
Thiago Almada -
84'Lucas Gabriel Di Yorio
Gonzalo Mathias Mastriani Borges0-1 -
84'0-1Danilo Barbosa da Silva
-
87'0-1Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Marlon Rodrigues de Freitas -
87'0-1Francisco das Chagas Soares dos Santos
Igor Jesus Maciel da Cruz -
90'0-1Matheus Martins
-
90'0-1Francisco das Chagas Soares dos Santos
-
Atletico Paranaense vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel15Mateo Gamarra4Kaique Rocha22Madson Ferreira dos Santos26Erick Luis Conrado Carvalho3Gabriel Girotto Franco14Agustin Canobbio Graviz10Bruno Zapelli28Tomas Cuello9Gonzalo Mathias Mastriani Borges99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva10Jefferson Savarino23Thiago Almada17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva22Victor Alexander da Silva,Vitinho15Bastos20Alexander Nahuel Barboza Ullua13Alex Nicolao Telles12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao20Julimar Silva Oliveira Junior8Bruno Conceicao Praxedes57Joao Cruz7Lucas Gabriel Di Yorio24Leonardo Matias Baiersdorf Linck42Matheus Soares Rocha43Marcos Victor Ferreira da Silva29Luis Leonardo Godoy45Lucas Belezi Barbosa30Ze Vitor23Antonio Feliphe Costa SilvaMatheus Martins 37Allan Marques Loureiro 28Danilo Barbosa da Silva 5Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6Francisco das Chagas Soares dos Santos 9Gatito Fernandez 1Mateo Ponte 4Adryelson Rodrigues 34Cuiabano 66Fernando Marcal De Oliveira 21Oscar David Romero Villamayor 70Carlos Alberto 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseBotafogo RJ
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
21Sút ra ngoài8
-
-
9Cản sút3
-
-
22Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
429Số đường chuyền379
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị2
-
-
46Đánh đầu34
-
-
20Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn8
-
-
29Ném biên5
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass19
-
-
143Pha tấn công91
-
-
71Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil