Kết quả Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense, 02h30 ngày 21/11
Kết quả Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense
Nhận định, Soi kèo Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense, 2h30 ngày 21/11
Đối đầu Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202402:30
-
Atletico Paranaense 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.55X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
16'0-0Adriano Martins
-
20'Lucas Gabriel Di Yorio Penalty awarded0-0
-
23'Lucas Gabriel Di Yorio0-0
-
36'0-0Shaylon Kallyson Cardozo
-
42'Luis Leonardo Godoy0-0
-
45'Tomas Cuello (Assist:Gabriel Girotto Franco)1-0
-
56'Emersonn
Lucas Gabriel Di Yorio1-0 -
57'Bruno Zapelli
Joao Cruz1-0 -
66'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Luis Leonardo Godoy)2-0
-
69'2-0Janderson
Jan Carlos Hurtado Anchico -
73'Thiago Heleno Henrique Ferreira Card changed2-0
-
75'Mateo Gamarra
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao2-0 -
76'2-0Matias Lacava
Roni -
86'Fernando Bueno
Gabriel Girotto Franco2-0 -
87'Fernando Luis Roza, Fernandinho
Tomas Cuello2-0 -
88'2-0Pedro Paranhos
Alejo Cruz
-
Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel44Thiago Heleno Henrique Ferreira45Lucas Belezi Barbosa29Luis Leonardo Godoy23Antonio Feliphe Costa Silva3Gabriel Girotto Franco28Tomas Cuello57Joao Cruz11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao7Lucas Gabriel Di Yorio9Jan Carlos Hurtado Anchico10Shaylon Kallyson Cardozo11Luiz Fernando Morais dos Santos7Alejo Cruz5Roni8Gabriel Baralhas dos Santos2Bruno Nunes de Barros3Adriano Martins4Alix Vinicius de Souza Sampaio6Guilherme Kennedy Romao1Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
10Bruno Zapelli90Emersonn15Mateo Gamarra6Fernando Bueno5Fernando Luis Roza, Fernandinho42Matheus Soares Rocha24Leonardo Matias Baiersdorf Linck43Marcos Victor Ferreira da Silva8Bruno Conceicao Praxedes30Ze Vitor88Christian Roberto Alves CardosoJanderson 20Matias Lacava 18Pedro Rangel 12Magno Jose da Silva Maguinho 13Rafael Haller 14Marcos Vinicius Carvalho dos Reis 16Luiz Gustavo 17Gustavo Daniel 15Pedro Paranhos 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseAtletico Clube Goianiense
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
0Cản sút7
-
-
8Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
292Số đường chuyền492
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu27
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua6
-
-
29Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
13Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
30Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass32
-
-
99Pha tấn công99
-
-
38Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil