Kết quả Viking vs Stromsgodset, 22h00 ngày 25/08
Kết quả Viking vs Stromsgodset
Đối đầu Viking vs Stromsgodset
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202422:00
-
Viking 15Stromsgodset 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.03O 3.25
0.83U 3.25
1.031
1.60X
4.002
4.10Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 1.5
1.13U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viking vs Stromsgodset
-
Sân vận động: Viking Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 20
-
Viking vs Stromsgodset: Diễn biến chính
-
6'Zlatko Tripic (Assist:Joe Bell)1-0
-
8'1-0Jesper Taaje
-
15'1-0Abeam Emmanuel Danso
-
29'1-1Elias Hoff Melkersen (Assist:Lars Christopher Vilsvik)
-
36'Zlatko Tripic2-1
-
46'2-1Nikolaj Mller
Marcus Mehnert -
46'2-1Kreshnik Krasniqi
Abeam Emmanuel Danso -
59'Lars-Jorgen Salvesen (Assist:Zlatko Tripic)3-1
-
61'Sander Svendsen (Assist:Hampus Finndell)4-1
-
64'4-1Logi Tomasson Goal Disallowed
-
65'4-1Jonas Torrissen Therkelsen
Eirik Ulland Andersen -
67'Herman Johan Haugen
Sondre Bjorshol4-1 -
69'4-1Lars Christopher Vilsvik
-
69'4-1Jonas Torrissen Therkelsen
-
74'4-2Jonas Torrissen Therkelsen (Assist:Lars Christopher Vilsvik)
-
77'Christian Cappis
Hampus Finndell4-2 -
77'Peter Buch Christiansen
Edvin Austbo4-2 -
77'Yann-Erik de Lanlay
Sander Svendsen4-2 -
80'4-2Marko Farji
Logi Tomasson -
81'4-2Herman Stengel
-
82'Gianni Stensness5-2
-
84'Jost Urbancic5-2
-
85'Simen Kvia-Egeskog
Zlatko Tripic5-2
-
Viking vs Stromsgodset: Đội hình chính và dự bị
-
Viking4-3-31Arild Ostbo23Jost Urbancic4Sondre Klingen Langas6Gianni Stensness18Sondre Bjorshol29Sander Svendsen8Joe Bell13Hampus Finndell17Edvin Austbo9Lars-Jorgen Salvesen10Zlatko Tripic77Marcus Mehnert9Elias Hoff Melkersen23Eirik Ulland Andersen26Lars Christopher Vilsvik10Herman Stengel20Abeam Emmanuel Danso17Logi Tomasson25Jesper Taaje71Gustav Valsvik27Fredrik Kristensen Dahl1Per Kristian Bratveit
- Đội hình dự bị
-
27Christian Cappis20Peter Buch Christiansen11Yann-Erik de Lanlay5Djibril Diop2Herman Johan Haugen26Simen Kvia-Egeskog16Kristoffer Lokberg12Magnus Rugland Ree3Viljar Helland VevatneMarko Farji 21Kreshnik Krasniqi 8Samuel Agung Marcello Silalahi 37Nikolaj Mller 7Bent Sormo 5Frank Stople 32Jonas Torrissen Therkelsen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarte Lunde AarsheimJorgen Isnes
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Viking vs Stromsgodset: Số liệu thống kê
-
VikingStromsgodset
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
469Số đường chuyền325
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
0Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn2
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách4
-
-
23Long pass28
-
-
74Pha tấn công42
-
-
39Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation