Kết quả Stromsgodset vs Odd Grenland, 22h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 11

  • Stromsgodset vs Odd Grenland: Diễn biến chính

  • 15'
    Elias Hoff Melkersen (Assist:Herman Stengel) goal 
    1-0
  • 36'
    Jesper Taaje
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Faniel Temesgen Tewelde (Assist:Ole Erik Midtskogen)
  • 55'
    1-1
    Tony Miettinen
  • 63'
    1-1
     Syver Aas
     Tobias Hammer Svendsen
  • 74'
    Marcus Mehnert  
    Elias Hoff Melkersen  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Bilal Njie
     Ole Erik Midtskogen
  • 79'
    1-1
     Samuel Skjeldal
     Josef Baccay
  • 80'
    Jostein Ekeland  
    Marko Farji  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Jesper Svenungsen Skau
     Solomon Owusu
  • 90'
    Sivert Eriksen Westerlund  
    Logi Tomasson  
    1-1
  • Stromsgodset vs Odd Grenland: Đội hình chính và dự bị

  • Stromsgodset3-4-3
    1
    Per Kristian Bratveit
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    71
    Gustav Valsvik
    25
    Jesper Taaje
    17
    Logi Tomasson
    8
    Kreshnik Krasniqi
    10
    Herman Stengel
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    21
    Marko Farji
    9
    Elias Hoff Melkersen
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    11
    Faniel Temesgen Tewelde
    9
    Ole Erik Midtskogen
    10
    Mikael Ingebrigtsen
    7
    Filip Ronningen Jorgensen
    6
    Tobias Hammer Svendsen
    2
    Espen Ruud
    17
    Solomon Owusu
    14
    Mihajlo Ivancevic
    5
    Tony Miettinen
    3
    Josef Baccay
    1
    Andre Hansen
    Odd Grenland5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Jostein Ekeland
    16Dadi Dodou Gaye
    37Samuel Agung Marcello Silalahi
    77Marcus Mehnert
    84Andre Skistad
    5Bent Sormo
    32Frank Stople
    36Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
    4Sivert Eriksen Westerlund
    Syver Aas 18
    Bork Classonn Bang-Kittilsen 29
    Casper Glenna 16
    Oliver Hagen 27
    Peder Nygaard Klausen 30
    Bilal Njie 24
    Thomas Grevsnes Rekdal 20
    Jesper Svenungsen Skau 26
    Samuel Skjeldal 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorgen Isnes
    Pal Arne Johansen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stromsgodset vs Odd Grenland: Số liệu thống kê

  • Stromsgodset
    Odd Grenland
  • 13
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation